Các Kích Thước Băng Rôn Treo Xe Du Lịch Chuẩn Và Chi Tiết

(4.9/5 - 345 đánh giá)
Chia sẽ:
Nội dung1. Băng rôn treo xe du lịch là gì?2. Các kiểu băng rôn treo xe du lịch thông dụng hiện nay3. Kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiếtKích thước treo xe 16 chỗ:Kích thước treo xe 29 chỗ:Kích thước treo xe 45 chỗ:4. Lưu ý khi chọn vị trí treo băng rôn trên xe du lịchLựa chọn vị trí treo băng rôn xe du lịch phù hợpChọn kích thước treo băng rôn trên xe phù hợp5. Bảng giá cho thuê xe du lịch giá rẻ, uy tín, trọn gói không phát sinh tại Nhiều Xe

Bạn đang tìm hiểu về các kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn và chi tiết? Bạn muốn biết những thông tin cần thiết để thiết kế và treo băng rôn trên xe du lịch một cách hiệu quả và an toàn? Trong bài viết này, NHIEUXE.VN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần biết về các kích thước chuẩn của băng rôn treo xe du lịch.

1. Băng rôn treo xe du lịch là gì?

Băng rôn treo xe du lịch là một loại biển quảng cáo được treo trên xe du lịch để quảng bá cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Băng rôn treo xe du lịch thường được sử dụng trong các chuyến du lịch hoặc các sự kiện đặc biệt như hội nghị, triển lãm, lễ hội,….

>> Xem thêm: Bảng Giá Cho Thuê Xe Du Lịch Giá Rẻ Tại TPHCM Trọn Gói, Không Phát Sinh

Các kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiết
Băng rôn treo xe du lịch có công dụng quảng bá thương hiệu tốt

2. Các kiểu băng rôn treo xe du lịch thông dụng hiện nay

Hiện nay, có nhiều kiểu băng rôn treo xe du lịch được sử dụng như băng rôn treo trên cửa xe, băng rôn treo trên thân xe, hay băng rôn treo trên mui xe.

  • Băng rôn treo trên cửa xe thường được sử dụng trong các chuyến du lịch cùng gia đình hoặc nhóm bạn. Đây là kiểu băng rôn được thiết kế với kích thước nhỏ gọn để dễ dàng treo trên cửa xe.
  • Băng rôn treo trên thân xe là kiểu băng rôn được thiết kế với kích thước lớn hơn, thường được treo trên thân xe để thu hút sự chú ý của người đi đường.
  • Băng rôn treo trên mui xe là kiểu băng rôn được treo trên mui xe, thường được sử dụng trong các chuyến du lịch dài ngày hoặc trong các sự kiện quan trọng. Kiểu băng rôn này có kích thước lớn và được thiết kế để có thể chịu được áp lực gió khi xe đang chạy.
Các kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiết
Băng rông có thể treo ở đầu xe, thân xe hoặc cửa xe du lịch

Ngoài ra, băng rôn treo xe du lịch có thể chia thành bằng băng rôn treo ngang và băng rôn treo dọc.

  • Kích thước băng rôn ngang: chiều rộng tối đa 1m - 5m, chiều cao lý tưởng 0,5m - 2m, có viền và được treo chắc chắn bằng dây thừng hoặc dây dù. Những kích thước này sẽ đủ để truyền tải thông điệp mong muốn đồng thời đảm bảo độ vừa vặn an toàn nhất khi treo trên xe.
  • Kích thước băng rôn dọc: các kích thước in dọc thông thường hiện nay là 60 X 160cm, 80 X 180cm, 80 X 200cm và 80cm được xỏ cây, dùng dây kẽm hoặc dây cước để treo băng rôn dọc lên.

3. Kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiết

Kích thước băng rôn treo xe du lịch thường phụ thuộc vào kiểu băng rôn và kích thước xe.

Kích thước treo xe 16 chỗ:

Kích thước banner treo xe 16 chỗ thường thấy (D x R x C) là 5780 x 2000 x 2360 mm (D x R x C)

- Kích thước băng rôn treo đầu xe: ngang 0.3m x dài 0.8m

- Kích thước băng rôn treo hông xe: ngang 0.4m x dài 2.0m

>> Xem thêm: Bảng giá thuê xe 16 chỗ có người lái trọn gói, không phát sinh

Các kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiết
Kích thước băng rôn sẽ phù thuộc vào vị trí treo và kích thước của xe

Kích thước treo xe 29 chỗ:

Kích thước banner treo xe các dòng 29 chỗ là 7,620 x 2,090 x 2,855 (mm) (D x R x C)

- Kích thước băng rôn treo đầu xe: ngang 0.4m x dài 0.8m

- Kích thước băng rôn treo hông xe: ngang 0.6m x dài 2.5m

>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê xe 29 chỗ tại TPHCM giá rẻ, trọn gói

Kích thước treo xe 45 chỗ:

Kích thước banner treo xe các dòng 45 chỗ là 12 x 2,5 x 3,5 (m) (D x R x C)

- Kích thước băng rôn treo đầu xe: ngang 0.6m x dài 1.2m

- Kích thước băng rôn treo hông xe: ngang 0.8m x dài 3.5m

Ngoài ra, khi thiết kế băng rôn treo xe du lịch, cần lưu ý đến độ sắc nét của hình ảnh và chữ viết trên băng rôn để đảm bảo sự hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.

>> Xem thêm: Bảng giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm giá rẻ tại TPHCM

Các kích thước băng rôn treo xe du lịch chuẩn, chi tiết
Kích thước treo băng rôn ở đầu xe du lịch 45 chỗ

4. Lưu ý khi chọn vị trí treo băng rôn trên xe du lịch

Lựa chọn vị trí treo băng rôn xe du lịch phù hợp

Để đảm bảo an toàn và không bị gây cản trở khi tham gia giao thông, việc treo băng rôn trên xe ô tô là rất cần thiết. Tuy nhiên, việc lựa chọn vị trí phù hợp để treo băng rôn trên các dòng xe khác nhau sẽ khác nhau.

Đối với các xe có kích thước nhỏ như xe 4, 7, và 16 chỗ, vị trí kiếng phía sau xe sẽ là một lựa chọn thích hợp.

Trong khi đó, với các dòng xe lớn như xe 29 chỗ và 45 chỗ, việc lựa chọn vị trí treo băng rôn sẽ được quan tâm nhiều hơn. Vị trí hai bên hông xe là một lựa chọn thích hợp để treo những băng rôn có thông điệp dài kết hợp với hình ảnh. Đây là vị trí được sử dụng bởi các nhãn hàng, thương hiệu muốn mang hình ảnh sản phẩm của mình tiếp cận với khách hàng. Tuy nhiên, để treo băng rôn ở vị trí này, bạn phải có sự đồng ý của nhà xe.

Ngoài ra, vị trí đầu xe cũng là một lựa chọn phổ biến được nhiều người lựa chọn đối với các xe 29 chỗ và 45 chỗ. Tuy nhiên, vị trí này có kích thước chiều dài ngắn hơn và yếu tố bảo vệ tầm nhìn ở đầu xe cần được quan tâm. Vì vậy, khi treo băng rôn tại vị trí này, bạn cần chú ý đến kích thước của băng rôn. Đây sẽ là vị trí phù hợp để treo những băng rôn khẩu hiệu của chương trình hoặc thông điệp của chuyến đi.

Chọn kích thước treo băng rôn trên xe phù hợp

Khi chọn vị trí treo băng rôn trên xe du lịch, cần lưu ý đến các yếu tố như kích thước băng rôn, kiểu xe, tốc độ di chuyển của xe và độ an toàn cho người tham gia giao thông.

Nếu treo băng rôn trên cửa xe, cần đảm bảo băng rôn không che khuất tầm nhìn của tài xế và không gây cản trở cho người đi đường. Nếu treo băng rôn trên thân xe hoặc mui xe, cần đảm bảo băng rôn được treo chắc chắn và không gây cản trở cho tài xế trong quá trình lái xe.

Ngoài ra, khi treo băng rôn trên xe du lịch, cần đảm bảo sự an toàn cho người tham gia giao thông bằng cách tuân thủ các quy định về quảng cáo trên đường bộ và không gây cản trở cho các phương tiện khác trên đường.

5. Bảng giá cho thuê xe du lịch giá rẻ, uy tín, trọn gói không phát sinh tại Nhiều Xe

Nhiều Xe là một trong những địa chỉ uy tín và đáng tin cậy cho thuê xe du lịch giá rẻ, đặc biệt tại thị trường đang phát triển nhanh chóng của chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ trọn gói, không có phát sinh, giúp bạn có trải nghiệm du lịch hoàn hảo và không phải lo lắng về những chi phí bất ngờ.

Bảng giá thuê xe du lịch của chúng tôi đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu của quý khách, từ xe cỡ nhỏ tiết kiệm nhiên liệu đến xe lớn phục vụ nhóm lớn. Với giá cả hợp lý và cạnh tranh, Nhiều Xe cam kết giúp bạn tiết kiệm ngân sách cho hành trình du lịch của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ cho thuê xe du lịch giá rẻ và uy tín, hãy tham khảo bảng giá tại Nhiều Xe. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên mỗi chặng đường, đảm bảo bạn có một hành trình đáng nhớ và tuyệt vời nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Zalo để nhận ngay chính sách giá tốt nhất: Ưu đãi 5% qua ZALO

TPHCMThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Đón/Tiễn Sân Bay TSN1 chiều5400.000đ500.000đ1.000.000đ1.200.000đ1.700.000đ2.000.000đ1.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ2.700.000đ3.000.000đ
Nội ô TPHCM (4 tiếng/50km)1 ngày50900.000đ1.000.000đ1.500.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.000.000đ2.300.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.000.000đ
Nội ô TPHCM (10 tiếng/100km)1 ngày1001.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.300.000đ3.800.000đ3.200.000đ3.400.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ
Địa đạo Củ Chi1 ngày1001.300.000đ1.500.000đ2.200.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.300.000đ3.500.000đ5.000.000đ5.200.000đ6.400.000đ
Biển Cần Giờ1 ngày1101.500.000đ1.600.000đ2.300.000đ3.200.000đ3.700.000đ4.200.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.200.000đ5.400.000đ6.700.000đ
Biển Cần Giờ2 ngày1502.300.000đ2.500.000đ3.200.000đ5.000.000đ6.000.000đ7.000.000đ5.500.000đ5.800.000đ8.300.000đ8.700.000đ11.000.000đ
Bà Rịa Vũng TàuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Vũng Tàu1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.500.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ5.000.000đ6.000.000đ6.500.000đ7.000.000đ10.000.000đ8.000.000đ5.000.000đ
Tp Vũng Tàu2 ngày2502.300.000đ2.600.000đ3.500.000đ5.500.000đ7.000.000đ8.000.000đ7.000.000đ7.500.000đ10.000.000đ10.500.000đ12.500.000đ
Xuyên Mộc1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ2.700.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm1 ngày1201.400.000đ1.600.000đ2.200.000đ3.000.000đ3.700.000đ4.200.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ
Tân Thành Bà Rịa1 ngày1301.400.000đ1.600.000đ2.200.000đ3.000.000đ3.700.000đ4.200.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ
Biển Hồ Cốc1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ2.700.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ
Biển Hồ Cốc2 ngày2802.500.000đ2.800.000đ3.800.000đ5.800.000đ7.800.000đ8.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ10.000.000đ10.500.000đ12.500.000đ
Tp Bà Rịa1 ngày1601.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ3.700.000đ4.200.000đ4.700.000đ3.500.000đ3.800.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.700.000đ
Biển Hồ Tràm1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ2.700.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ
Biển Hồ Tràm2 ngày2802.500.000đ2.800.000đ3.800.000đ5.800.000đ7.800.000đ8.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ10.000.000đ10.500.000đ12.500.000đ
Suối nước nóng Bình Châu1 ngày2301.900.000đ2.200.000đ2.800.000đ4.600.000đ5.700.000đ6.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ6.700.000đ7.300.000đ7.700.000đ
Ngãi Giao Châu Đức1 ngày1401.500.000đ1.700.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.000.000đ4.500.000đ3.400.000đ3.800.000đ5.200.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Long Hải Dinh Cô1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ2.700.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ
Long Hải2 ngày2502.300.000đ2.600.000đ3.500.000đ5.500.000đ7.000.000đ8.000.000đ7.000.000đ7.500.000đ10.000.000đ10.500.000đ12.500.000đ
Hodata Resort Binh Châu1 ngày2401.900.000đ2.200.000đ2.800.000đ4.600.000đ5.700.000đ6.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ6.800.000đ7.300.000đ7.700.000đ
Hodata Resort Binh Châu2 ngày3002.700.000đ3.000.000đ4.000.000đ6.000.000đ8.000.000đ8.700.000đ7.300.000đ7.800.000đ10.500.000đ10.800.000đ13.000.000đ
Bình DươngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Dĩ An1 ngày50900.000đ1.100.000đ1.500.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.000.000đ2.000.000đ2.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.000.000đ
Khu du lịch Thủy Châu1 ngày50900.000đ1.100.000đ1.500.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.000.000đ2.000.000đ2.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.000.000đ
Tp Thủ Dầu Một1 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.500.000đ
KCN VSIP 1 và 21 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.500.000đ
TP mới Bình Dương1 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.500.000đ
KDL Đại Nam1 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.500.000đ
Tân Uyên1 ngày1001.400.000đ1.600.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.300.000đ3.500.000đ5.000.000đ5.200.000đ6.300.000đ
Bến Cát1 ngày1001.400.000đ1.600.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.300.000đ3.500.000đ5.000.000đ5.200.000đ6.300.000đ
Phú Giáo1 ngày1301.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ3.500.000đ4.000.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.800.000đ5.500.000đ5.800.000đ7.000.000đ
Bàu Bàng1 ngày1301.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ3.500.000đ4.000.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.800.000đ5.500.000đ5.800.000đ7.000.000đ
Dầu Tiếng1 ngày1701.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ4.000.000đ4.500.000đ5.300.000đ3.800.000đ4.000.000đ6.000.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Thuê xe đi KDL Đại Nam1 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.500.000đ
Tây NinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Trảng Bàng1 ngày1001.400.000đ1.600.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.500.000đ4.800.000đ5.500.000đ10.000.000đ8.000.000đ5.000.000đ
Dương Minh Châu1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ4.700.000đ6.300.000đ6.500.000đ7.800.000đ
Cửa khẩu Mộc Bài1 ngày1501.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.500.000đ4.300.000đ5.000.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.200.000đ
Gò Dầu1 ngày1501.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.500.000đ4.300.000đ5.000.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.200.000đ
TP Tây Ninh1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ4.700.000đ6.300.000đ6.500.000đ7.800.000đ
Châu Thành Tây Ninh1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ3.000.000đ4.500.000đ5.300.000đ6.000.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Tòa thánh Tây Ninh1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ4.700.000đ6.300.000đ6.300.000đ7.800.000đ
Núi Bà Đen1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ3.000.000đ4.500.000đ5.300.000đ6.000.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Chùa Gò Kén1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ4.700.000đ6.300.000đ6.500.000đ7.800.000đ
Tân Châu Đồng Pan1 ngày2502.000.000đ2.200.000đ3.400.000đ4.700.000đ6.000.000đ6.500.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.700.000đ7.000.000đ8.500.000đ
Tân Biên Xa Mát1 ngày2602.100.000đ2.300.000đ3.500.000đ4.800.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.200.000đ5.400.000đ7.000.000đ7.300.000đ8.700.000đ
Long Hoa Hòa Thành1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.700.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.500.000đ4.700.000đ6.300.000đ6.500.000đ7.800.000đ
Đồng NaiThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Biên Hòa1 ngày601.100.000đ1.300.000đ1.800.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ2.500.000đ2.700.000đ3.700.000đ4.000.000đ4.500.000đ
Nhơn Trạch1 ngày701.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ2.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.000.000đ
KDL Làng Tre Việt1 ngày751.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ2.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.000.000đ
Núi Chứa Chan Gia Lào1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Long Thành1 ngày801.200.000đ1.400.000đ2.200.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.200.000đ
Trảng Bom1 ngày1001.200.000đ1.500.000đ2.500.000đ3.200.000đ3.700.000đ4.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.500.000đ4.800.000đ5.500.000đ
Xuân Lộc1 ngày2201.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Trị An1 ngày1201.300.000đ1.500.000đ2.300.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.300.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ
Long Khánh1 ngày1501.400.000đ1.600.000đ2.600.000đ3.600.000đ4.400.000đ5.200.000đ4.200.000đ4.400.000đ5.400.000đ5.600.000đ7.300.000đ
Thống Nhất - Dầu Giây1 ngày1501.400.000đ1.600.000đ2.600.000đ3.600.000đ4.400.000đ5.200.000đ4.200.000đ4.400.000đ5.400.000đ5.600.000đ7.300.000đ
Cẩm Mỹ1 ngày1801.500.000đ1.700.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.400.000đ4.700.000đ6.000.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Định Quán1 ngày2201.700.000đ2.000.000đ3.000.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.000.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Tân Phú Phương Lâm1 ngày2601.900.000đ2.200.000đ3.500.000đ4.800.000đ6.000.000đ6.500.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ
KDL Nam Cát Tiên1 ngày3202.200.000đ2.500.000đ3.800.000đ5.000.000đ6.500.000đ7.000.000đ5.300.000đ5.700.000đ7.500.000đ7.900.000đ9.000.000đ
Nam Cát Tiên 2 ngày2 ngày4003.500.000đ3.800.000đ4.500.000đ6.500.000đ7.500.000đ8.500.000đ6.800.000đ7.300.000đ8.500.000đ9.000.000đ11.000.000đ
KDL Thác Giang Điền1 ngày801.300.000đ1.500.000đ2.200.000đ3.000.000đ3.500.000đ4.000.000đ2.800.000đ3.200.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.200.000đ
Đức Mẹ Núi Cúi1 ngày1801.500.000đ1.700.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.400.000đ4.700.000đ6.000.000đ6.300.000đ7.500.000đ
KDL Bửu Long, Biên Hòa1 ngày601.200.000đ1.300.000đ1.800.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ2.500.000đ2.700.000đ3.700.000đ4.000.000đ4.500.000đ
KDL Suối Mơ, Đồng Nai1 ngày2501.800.000đ2.100.000đ3.500.000đ4.800.000đ6.000.000đ6.500.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ
KDL Thác Đá Hàn1 ngày1001.300.000đ1.400.000đ2.500.000đ3.200.000đ3.700.000đ4.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.500.000đ4.800.000đ5.500.000đ
Bình ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Hàm Tân1 ngày2601.900.000đ2.100.000đ3.500.000đ4.800.000đ6.000.000đ6.500.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ
Lagi1 ngày3002.000.000đ2.300.000đ3.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.400.000đ8.300.000đ9.000.000đ
Dinh Thầy Thím1 ngày3202.100.000đ2.400.000đ3.800.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.400.000đ8.300.000đ9.000.000đ
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh1 ngày3602.300.000đ2.500.000đ4.000.000đ5.500.000đ6.500.000đ7.000.000đ5.500.000đ6.200.000đ7.800.000đ9.000.000đ10.000.000đ
TP Phan Thiết1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ4.200.000đ5.700.000đ6.700.000đ7.300.000đ5.700.000đ6.300.000đ8.000.000đ9.300.000đ10.300.000đ
Hòn Rơm1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ4.400.000đ5.900.000đ7.000.000đ7.700.000đ5.900.000đ6.500.000đ8.300.000đ9.500.000đ10.500.000đ
Mũi Kê Gà1 ngày3402.200.000đ2.400.000đ3.900.000đ5.300.000đ6.400.000đ6.800.000đ5.300.000đ6.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ9.700.000đ
Núi Tà Cú1 ngày3002.000.000đ2.300.000đ3.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.400.000đ8.300.000đ9.000.000đ
Mũi Né1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ4.400.000đ5.900.000đ7.000.000đ7.700.000đ5.900.000đ6.500.000đ8.300.000đ9.500.000đ10.500.000đ
Lagi Cocobeach Camp1 ngày3002.000.000đ2.300.000đ3.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.400.000đ8.300.000đ9.000.000đ
Lagi Biển Cam Bình1 ngày2902.000.000đ2.200.000đ3.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.800.000đ5.300.000đ6.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ9.700.000đ
Cổ Thạch1 ngày5503.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ7.000.000đ8.000.000đ8.500.000đ7.300.000đ7.800.000đ8.500.000đ8.800.000đ10.500.000đ
Đức Linh1 ngày2501.800.000đ2.000.000đ3.500.000đ4.800.000đ5.800.000đ6.500.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ
Tuy Phong1 ngày5503.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ7.000.000đ8.000.000đ8.500.000đ7.300.000đ7.800.000đ8.500.000đ8.800.000đ10.500.000đ
Ninh ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Phan Rang1 ngày6003.500.000đ3.700.000đ4.800.000đ7.500.000đ9.000.000đ10.000.000đ7.500.000đ7.800.000đ9.000.000đ9.700.000đ12.000.000đ
Tháp Chàm1 ngày6103.400.000đ3.700.000đ4.800.000đ7.500.000đ9.000.000đ10.000.000đ7.500.000đ7.800.000đ9.000.000đ9.700.000đ12.000.000đ
Núi Chúa1 ngày6804.000.000đ4.300.000đ5.500.000đ8.000.000đ10.000.000đ11.000.000đ8.000.000đ8.500.000đ10.000.000đ11.000.000đ13.000.000đ
Bác Ái1 ngày7004.200.000đ4.500.000đ5.800.000đ8.500.000đ10.500.000đ11.500.000đ8.400.000đ8.800.000đ10.500.000đ11.500.000đ13.500.000đ
Ninh Hải1 ngày6804.000.000đ4.300.000đ5.500.000đ8.000.000đ10.000.000đ11.000.000đ8.000.000đ8.500.000đ10.000.000đ11.000.000đ13.000.000đ
Cà Ná1 ngày5503.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ7.000.000đ8.000.000đ8.500.000đ7.300.000đ7.800.000đ8.500.000đ8.800.000đ10.500.000đ
Bình PhướcThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Chơn Thành1 ngày1601.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Tp Đồng Xoài1 ngày2001.600.000đ1.800.000đ2.800.000đ3.800.000đ4.300.000đ5.000.000đ3.700.000đ4.000.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.000.000đ
Bình Long1 ngày2501.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.300.000đ5.500.000đ6.000.000đ7.300.000đ
Lộc Ninh1 ngày2601.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.300.000đ5.500.000đ6.000.000đ7.300.000đ
Bù Đăng1 ngày3002.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.700.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.800.000đ6.300.000đ8.000.000đ
Phước Long1 ngày3002.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.700.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.800.000đ6.300.000đ8.000.000đ
Bù Đốp1 ngày3402.200.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.200.000đ5.500.000đ6.000.000đ4.400.000đ4.600.000đ6.000.000đ6.500.000đ8.300.000đ
Bù Gia Mập1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.700.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ6.800.000đ9.000.000đ14.000.000đ11.000.000đ8.000.000đ
Bù Gia Mập 2 ngày 1 đêm2 ngày4003.200.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.500.000đ7.000.000đ8.500.000đ6.500.000đ6.800.000đ8.500.000đ9.000.000đ12.000.000đ19.000.000đ15.000.000đ10.000.000đ
Lâm ĐồngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Madagui1 ngày3002.200.000đ2.300.000đ3.500.000đ4.200.000đ5.300.000đ6.000.000đ4.300.000đ4.500.000đ5.900.000đ6.500.000đ7.800.000đ
Bảo Lộc1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.300.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Di Linh1 ngày5102.900.000đ3.200.000đ4.400.000đ5.800.000đ6.700.000đ8.200.000đ5.600.000đ5.800.000đ7.400.000đ7.700.000đ8.900.000đ
Đức Trọng1 ngày5503.100.000đ3.400.000đ4.600.000đ6.000.000đ6.900.000đ8.400.000đ5.800.000đ6.000.000đ7.600.000đ7.900.000đ9.100.000đ
Đơn Dương1 ngày6303.500.000đ3.800.000đ5.000.000đ6.500.000đ7.500.000đ9.000.000đ6.300.000đ6.500.000đ8.300.000đ8.500.000đ10.000.000đ
Đà Lạt1 ngày6403.500.000đ4.500.000đ5.000.000đ6.500.000đ7.500.000đ9.000.000đ6.300.000đ6.500.000đ8.300.000đ8.500.000đ10.000.000đ
Đà Lạt 2 ngày 2 đêm2 ngày7505.300.000đ5.600.000đ6.500.000đ9.000.000đ10.500.000đ12.000.000đ10.000.000đ11.000.000đ16.000.000đ17.000.000đ18.000.000đ
Đà Lạt 3 ngày 2 đêm3 ngày8006.300.000đ6.800.000đ7.500.000đ10.500.000đ12.500.000đ14.500.000đ12.000.000đ13.000.000đ18.000.000đ19.000.000đ22.000.000đ
Madagui 2 ngày 1 đêm2 ngày3003.500.000đ3.700.000đ4.000.000đ6.500.000đ7.500.000đ8.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ13.000.000đ14.000.000đ15.000.000đ
Khánh HòaThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Nha Trang1 ngày8004.500.000đ5.000.000đ6.500.000đ8.300.000đ9.800.000đ12.500.000đ7.700.000đ8.000.000đ9.500.000đ10.500.000đ15.000.000đ
Tp Cam Ranh1 ngày7104.000.000đ4.300.000đ5.900.000đ7.300.000đ9.000.000đ11.500.000đ6.700.000đ7.200.000đ8.800.000đ10.000.000đ14.000.000đ
Đảo Bình Ba2 ngày7105.000.000đ5.300.000đ7.500.000đ9.000.000đ11.000.000đ13.000.000đ8.300.000đ8.700.000đ10.500.000đ13.000.000đ17.000.000đ
Đảo Bình Hưng2 ngày7004.700.000đ5.000.000đ7.000.000đ8.500.000đ10.500.000đ12.500.000đ8.000.000đ8.500.000đ10.000.000đ12.500.000đ16.500.000đ
Ninh Hòa1 ngày8604.500.000đ5.000.000đ6.700.000đ8.800.000đ10.400.000đ14.000.000đ9.000.000đ9.300.000đ11.300.000đ12.000.000đ16.000.000đ
Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày4 ngày1200
Cam Đức, Cam Lâm1 ngày7303.800.000đ4.100.000đ6.100.000đ7.500.000đ9.300.000đ11.700.000đ6.900.000đ7.500.000đ9.000.000đ10.300.000đ14.300.000đ
Vạn Giã, Vạn Ninh2 ngày910
Mũi Đại Lãnh2 ngày960
Khánh Vĩnh2 ngày800
Diên Khánh2 ngày810
Tô Hạp, Khánh Sơn1 ngày7704.300.000đ4.700.000đ6.300.000đ8.100.000đ9.700.000đ12.300.000đ7.500.000đ7.700.000đ9.200.000đ10.500.000đ14.500.000đ
Long AnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Bến Lức1 ngày601.100.000đ1.300.000đ1.700.000đ2.400.000đ3.000.000đ3.500.000đ2.500.000đ2.800.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.000.000đ
Đức Hòa Hậu Nghĩa1 ngày801.300.000đ1.400.000đ1.800.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ2.700.000đ3.000.000đ4.000.000đ4.500.000đ5.500.000đ
Tp Tân An1 ngày1001.300.000đ1.400.000đ1.800.000đ2.600.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ5.000.000đ6.000.000đ
Đức Huệ1 ngày1201.400.000đ1.600.000đ2.000.000đ2.800.000đ3.500.000đ4.200.000đ3.200.000đ3.500.000đ4.700.000đ5.200.000đ6.500.000đ
Tân Thạnh1 ngày1901.600.000đ1.800.000đ2.500.000đ3.500.000đ4.000.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.500.000đ
Mộc Hóa Kiến Tường1 ngày2301.700.000đ1.900.000đ2.700.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.000.000đ3.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ
Vĩnh Hưng1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ3.000.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.500.000đ6.000.000đ7.500.000đ
Tân Hưng1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.200.000đ4.200.000đ5.000.000đ5.500.000đ4.200.000đ4.500.000đ5.700.000đ6.200.000đ7.700.000đ
Thạnh Hoá1 ngày1501.500.000đ1.700.000đ2.300.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.300.000đ3.300.000đ3.700.000đ4.700.000đ5.400.000đ6.500.000đ
Cần Đước1 ngày701.200.000đ1.400.000đ1.800.000đ2.500.000đ3.300.000đ4.000.000đ2.700.000đ3.000.000đ4.000.000đ4.500.000đ5.500.000đ
Cần Giuộc1 ngày501.100.000đ1.300.000đ1.700.000đ2.400.000đ3.000.000đ3.500.000đ2.500.000đ2.800.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.000.000đ
Châu Thành Long An 1 ngày1401.500.000đ1.600.000đ2.300.000đ2.800.000đ3.700.000đ4.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.300.000đ
Tân Trụ1 ngày1101.300.000đ1.400.000đ1.800.000đ2.600.000đ3.500.000đ4.200.000đ3.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ4.800.000đ6.000.000đ10.000.000đ8.000.000đ5.000.000đ
Thủ Thừa1 ngày1001.300.000đ1.400.000đ1.800.000đ2.600.000đ3.500.000đ4.000.000đ3.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ4.800.000đ6.000.000đ10.000.000đ8.000.000đ5.000.000đ
Tâm Vu1 ngày1301.500.000đ1.600.000đ2.000.000đ2.800.000đ3.700.000đ4.400.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.700.000đ5.200.000đ6.500.000đ
Tiền GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Gò Công1 ngày1201.400.000đ1.600.000đ2.300.000đ2.800.000đ3.500.000đ4.300.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.700.000đ5.200.000đ6.500.000đ
Tp Mỹ Tho1 ngày1501.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Châu Thành, Tiền Giang1 ngày1601.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Chợ Gạo1 ngày1601.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Cai Lậy1 ngày1901.600.000đ1.900.000đ2.500.000đ3.500.000đ4.000.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.700.000đ
Cái Bè1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ2.700.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.000.000đ3.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ7.000.000đ
Mỹ Thuận Tiền Giang1 ngày2401.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.200.000đ
Tân Phước1 ngày1401.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.500.000đ3.500.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Gò Công Đông1 ngày1301.400.000đ1.600.000đ2.400.000đ3.000.000đ3.700.000đ4.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Gò Công Tây1 ngày1301.400.000đ1.600.000đ2.400.000đ3.000.000đ3.700.000đ4.500.000đ3.400.000đ3.700.000đ5.000.000đ5.500.000đ6.700.000đ
Bến TreThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Bến Tre1 ngày1801.500.000đ1.700.000đ2.700.000đ3.400.000đ4.200.000đ4.800.000đ3.500.000đ3.700.000đ4.800.000đ5.000.000đ6.800.000đ
Giồng Trôm1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ2.900.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.200.000đ3.800.000đ4.100.000đ5.100.000đ5.600.000đ7.100.000đ
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.200.000đ
Cồn Phụng1 ngày1601.400.000đ1.600.000đ2.600.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.700.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.600.000đ4.800.000đ6.500.000đ
Châu Thành Bến Tre1 ngày1601.400.000đ1.600.000đ2.600.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.700.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.600.000đ4.800.000đ6.500.000đ
Mỏ Cày Nam1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ2.900.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.200.000đ3.800.000đ4.100.000đ5.100.000đ5.600.000đ7.100.000đ
Bình Đại1 ngày2501.900.000đ2.100.000đ3.100.000đ3.900.000đ4.700.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.800.000đ7.300.000đ
Thạch Phú1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.500.000đ4.200.000đ4.500.000đ5.700.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Mỏ Cày Bắc1 ngày2201.700.000đ1.900.000đ2.900.000đ3.700.000đ4.500.000đ5.200.000đ3.800.000đ4.100.000đ5.100.000đ5.600.000đ7.100.000đ
Ba Tri1 ngày2501.900.000đ2.100.000đ3.100.000đ3.900.000đ4.700.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.800.000đ7.300.000đ
KDL Lan Vương1 ngày1601.400.000đ1.600.000đ2.600.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.700.000đ3.300.000đ3.500.000đ4.600.000đ4.800.000đ6.500.000đ
KDL Hạ Thảo Bến Tre1 ngày1001.300.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.500.000đ4.300.000đ3.000.000đ3.200.000đ4.200.000đ4.500.000đ6.000.000đ
Đồng ThápThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.200.000đ
Nha Mân1 ngày2601.900.000đ2.100.000đ3.200.000đ3.900.000đ4.700.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.800.000đ7.300.000đ
Cao Lãnh1 ngày3002.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.500.000đ4.200.000đ4.500.000đ5.700.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Thanh Bình1 ngày3402.200.000đ2.200.000đ3.500.000đ4.300.000đ5.000.000đ5.700.000đ4.400.000đ4.700.000đ6.000.000đ6.500.000đ7.700.000đ
Tam Nông Tràm Chim1 ngày3402.200.000đ2.200.000đ3.500.000đ4.300.000đ5.000.000đ5.700.000đ4.400.000đ4.700.000đ6.000.000đ6.500.000đ7.700.000đ
Hồng Ngự1 ngày3602.300.000đ2.400.000đ3.600.000đ4.400.000đ5.200.000đ5.900.000đ4.600.000đ4.900.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Tân Hồng1 ngày3602.300.000đ2.400.000đ3.600.000đ4.400.000đ5.200.000đ5.900.000đ4.600.000đ4.900.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Lai Vung1 ngày3202.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.200.000đ5.000.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Tháp Mười1 ngày2401.800.000đ2.000.000đ3.000.000đ3.800.000đ4.600.000đ5.300.000đ3.900.000đ4.200.000đ5.200.000đ5.700.000đ7.200.000đ
Lấp Vò1 ngày3202.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.200.000đ5.000.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Sa Đéc1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.500.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.400.000đ5.800.000đ7.300.000đ
Cái Tàu Hạ, Châu Thành1 ngày2501.900.000đ2.100.000đ3.100.000đ3.900.000đ4.700.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.800.000đ7.300.000đ
Cần ThơThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Cần Thơ1 ngày3402.200.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.400.000đ5.200.000đ6.000.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Ô Môn1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Cờ Đỏ1 ngày4102.600.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.800.000đ6.700.000đ4.900.000đ5.200.000đ6.300.000đ7.000.000đ8.200.000đ
KDL Mỹ Khánh1 ngày3502.200.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.400.000đ5.200.000đ6.000.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Vĩnh Thạch Cần Thơ1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Tp Cần Thơ 2 ngày 1 đêm2 ngày400
Phong Điền1 ngày3602.300.000đ2.500.000đ3.600.000đ4.500.000đ5.300.000đ6.000.000đ4.500.000đ4.800.000đ5.900.000đ6.500.000đ7.700.000đ
Thốt Nốt1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Thới Lai1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.300.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Vĩnh LongThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Vĩnh Long1 ngày2601.900.000đ2.100.000đ3.200.000đ3.900.000đ4.700.000đ5.400.000đ4.000.000đ4.300.000đ5.300.000đ5.800.000đ7.300.000đ
Tam Bình1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ4.900.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Long Hồ1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.500.000đ4.200.000đ4.500.000đ5.700.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Mang Thít1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ4.900.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Trà Ôn1 ngày3602.300.000đ2.500.000đ3.600.000đ4.500.000đ5.300.000đ6.000.000đ4.500.000đ4.800.000đ6.200.000đ6.700.000đ8.000.000đ
Vũng Liêm1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ4.900.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
Bình Minh1 ngày3202.200.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.200.000đ5.000.000đ5.700.000đ4.400.000đ4.700.000đ5.900.000đ6.500.000đ7.700.000đ
Bình Tân1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ4.900.000đ5.600.000đ4.300.000đ4.600.000đ5.800.000đ6.400.000đ7.600.000đ
KDL Vinh Sang Long Hồ1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ3.300.000đ4.000.000đ4.800.000đ5.500.000đ4.200.000đ4.500.000đ5.700.000đ6.300.000đ7.500.000đ
Trà VinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
TP Trà Vinh1 ngày2802.000.000đ2.200.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ6.000.000đ4.200.000đ4.700.000đ8.000.000đ8.500.000đ9.000.000đ
Càng Long1 ngày2601.900.000đ2.100.000đ2.700.000đ3.900.000đ4.900.000đ5.800.000đ4.000.000đ4.500.000đ7.800.000đ8.300.000đ8.800.000đ
Tiểu Cần1 ngày3202.200.000đ2.400.000đ3.500.000đ4.500.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.500.000đ5.000.000đ8.500.000đ9.000.000đ10.000.000đ
Trà Cú1 ngày3502.300.000đ2.500.000đ3.700.000đ4.800.000đ5.800.000đ6.800.000đ4.900.000đ5.400.000đ9.000.000đ9.500.000đ10.500.000đ
Duyên Hải1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.900.000đ5.000.000đ6.000.000đ7.000.000đ5.000.000đ5.500.000đ9.300.000đ9.800.000đ10.800.000đ
Cầu Kè1 ngày3002.100.000đ2.300.000đ3.400.000đ4.300.000đ5.300.000đ6.300.000đ4.300.000đ4.800.000đ8.300.000đ8.800.000đ9.800.000đ
Cầu Ngang
Châu Thành, Trà Vinh
An GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Long Xuyên1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Tân Châu1 ngày4202.600.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.800.000đ7.500.000đ4.900.000đ5.200.000đ6.500.000đ7.000.000đ8.200.000đ
Tri Tôn1 ngày5002.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.500.000đ7.800.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.700.000đ
Núi Cấm Tịnh Biên1 ngày5002.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.500.000đ7.800.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.700.000đ
Chợ Mới1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Chùa Bà Châu Đốc1 ngày5503.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ5.900.000đ6.800.000đ8.300.000đ5.700.000đ5.900.000đ7.500.000đ7.800.000đ9.000.000đ
Ba Chúc1 ngày5102.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.000.000đ5.800.000đ7.500.000đ4.900.000đ5.200.000đ6.500.000đ7.000.000đ8.200.000đ
Châu Đốc - Cần Thơ3 ngày7505.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ8.500.000đ10.500.000đ12.000.000đ7.700.000đ8.000.000đ11.000.000đ11.500.000đ13.500.000đ
Óc Eo, Thoại Sơn
An Châu, Châu Thành
Cái Dầu, Châu Phú
Nhà Bàng, Tịnh Biên
Núi Sập, Thoại Sơn
Phú Hòa, Thoại Sơn
Kiên GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tân Hiệp Kiên Giang1 ngày4502.100.000đ2.700.000đ3.100.000đ5.300.000đ6.500.000đ8.000.000đ
Tp Rạch Giá1 ngày5002.300.000đ2.600.000đ3.300.000đ5.400.000đ6.600.000đ8.300.000đ
Rạch Sỏi1 ngày5202.300.000đ2.600.000đ3.300.000đ5.600.000đ7.200.000đ8.300.000đ
Hòn Đất1 ngày5502.400.000đ2.900.000đ3.300.000đ6.000.000đ7.500.000đ8.400.000đ
U Minh Thượng1 ngày6003.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ6.300.000đ7.200.000đ9.100.000đ
Biển Hà Tiên1 ngày6503.300.000đ3.400.000đ4.100.000đ6.400.000đ7.300.000đ9.400.000đ
Rạch Giá 2 ngày 1 đêm2 ngày550
Hà Tiên 2 ngày 1 đêm2 ngày700
Hà Tiên 3 ngày 2 đêm3 ngày750
Giồng Riềng1 ngày500
Vĩnh Thuận1 ngày500
Kiên Lương1 ngày600
Hậu GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Vị Thanh1 ngày4202.600.000đ2.800.000đ4.000.000đ5.000.000đ5.700.000đ6.700.000đ4.900.000đ5.200.000đ6.400.000đ6.900.000đ8.200.000đ
Ngã Ba Cái Tắc1 ngày3802.400.000đ2.600.000đ3.800.000đ4.700.000đ5.500.000đ6.500.000đ4.700.000đ5.000.000đ6.200.000đ6.700.000đ7.900.000đ
Thị Xã Ngã Bảy Phụng Hiệp1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.900.000đ4.800.000đ5.600.000đ6.600.000đ4.800.000đ5.100.000đ6.300.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Phụng Hiệp Cây Dương1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.900.000đ4.800.000đ5.600.000đ6.600.000đ4.800.000đ5.100.000đ6.300.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Long Mỹ1 ngày4502.800.000đ3.000.000đ4.200.000đ5.200.000đ6.000.000đ6.900.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ7.000.000đ8.300.000đ
Một Ngàn1 ngày
Bảy Ngàn1 ngày
Ngã Sáu, Châu Thành1 ngày
Mái Dầm, Châu Thành1 ngày
Kinh Cùng, Phung Hiệp1 ngày
Cây Dương, Phung Hiệp1 ngày
Búng Tàu, Phung Hiệp1 ngày
Nàng Mau, Vị Thủy1 ngày
Vĩnh Viễn, Long Mỹ1 ngày
Sóc TrăngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Sóc Trăng1 ngày4402.700.000đ2.900.000đ4.100.000đ5.100.000đ5.800.000đ6.800.000đ5.000.000đ5.300.000đ6.500.000đ7.000.000đ8.300.000đ
Long Phú1 ngày4602.900.000đ3.100.000đ4.300.000đ5.300.000đ6.000.000đ6.900.000đ5.100.000đ5.400.000đ6.600.000đ7.100.000đ8.400.000đ
Thạnh Trị1 ngày5303.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ5.900.000đ6.800.000đ8.300.000đ5.700.000đ5.900.000đ7.500.000đ7.800.000đ9.000.000đ
Thị xã Vĩnh Châu1 ngày5403.000.000đ3.300.000đ4.500.000đ5.900.000đ6.800.000đ8.300.000đ5.700.000đ5.900.000đ7.500.000đ7.800.000đ9.000.000đ
Trần Đề1 ngày5002.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.500.000đ7.800.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.700.000đ
Kế Sách1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.900.000đ4.800.000đ5.600.000đ6.600.000đ4.800.000đ5.100.000đ6.300.000đ6.800.000đ8.000.000đ
Ngã Năm1 ngày5002.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.500.000đ7.800.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.700.000đ
Mỹ Xuyên1 ngày5002.800.000đ3.000.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.500.000đ7.800.000đ5.300.000đ5.500.000đ7.000.000đ7.500.000đ8.700.000đ
Bạc LiêuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Bạc Liêu1 ngày5503.300.000đ3.600.000đ4.800.000đ7.000.000đ8.000.000đ10.500.000đ7.300.000đ8.400.000đ11.500.000đ12.500.000đ14.500.000đ
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy1 ngày6003.500.000đ3.800.000đ5.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ11.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ12.000.000đ13.000.000đ15.000.000đ
Cha Diệp mẹ Nam Hải1 ngày6804.000.000đ4.300.000đ5.500.000đ8.000.000đ9.000.000đ12.000.000đ8.000.000đ9.000.000đ13.000.000đ14.000.000đ16.000.000đ
Giá Rai1 ngày6003.500.000đ3.800.000đ5.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ11.000.000đ7.500.000đ8.500.000đ12.000.000đ13.000.000đ15.000.000đ
Hồng Dân1 ngày
Thị trấn Phước Long1 ngày
Châu Hưng, Vĩnh Lợi1 ngày
Gành Hào, Đông Hải1 ngày
Thị trấn Hòa Bình1 ngày
Cà MauThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Cà Mau1 ngày6203.100.000đ3.100.000đ3.900.000đ6.300.000đ7.400.000đ9.100.000đ
Hòn Đá Bạc Sông Đốc1 ngày7003.700.000đ4.100.000đ4.900.000đ7.100.000đ8.500.000đ10.000.000đ
Năm Căn1 ngày7503.700.000đ4.100.000đ4.900.000đ7.300.000đ9.000.000đ10.600.000đ
Mũi Cà Mau1 ngày8003.900.000đ4.100.000đ5.300.000đ7.400.000đ9.100.000đ11.300.000đ
Thị trấn U Minh1 ngày
Thị trấn Trần Văn Thời1 ngày
Thị trấn Cái Nước1 ngày
Thị trấn Đầm Dơi1 ngày
Cái Đôi Vàm, Phú Tân1 ngày
Rạch Gốc, Ngọc Hiển1 ngày
Đắk LắkThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Buôn Ma Thuột1 ngày7003.100.000đ3.100.000đ4.100.000đ7.600.000đ8.500.000đ10.000.000đ
Buôn Đôn1 ngày7203.100.000đ3.400.000đ4.300.000đ8.000.000đ9.000.000đ10.300.000đ
Thị Xã Buôn Hồ1 ngày
Ea Drăng, Ea H'leo1 ngày
Thị trấn Ea Súp1 ngày
Ea Pốk, Cư M'gar1 ngày
Krông Búk1 ngày
Thị trấn Krông Năng1 ngày
Ea Knốp, Ea Kar1 ngày
Ea Kar, Ea Kar1 ngày
Thị trấn M'Đrắk1 ngày
Krông Kmar, Krông Bông1 ngày
Phước An, Krông Pắc1 ngày
Buôn Trấp, Krông A Na1 ngày
Liên Sơn, Lắk1 ngày
Cư Kuin1 ngày
Đắk NôngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Gia Nghĩa1 ngày4502.500.000đ2.800.000đ3.500.000đ5.700.000đ7.100.000đ9.000.000đ
Đắk Mil1 ngày5403.000.000đ3.300.000đ4.200.000đ6.100.000đ7.000.000đ8.300.000đ
Hồ Tà Đùng2 ngày550
Cư Jút1 ngày
Đắk R'lấp1 ngày
Đắk Song1 ngày
Krông Nô1 ngày
Đắk Glong1 ngày
Tuy Đức1 ngày
Hang động núi lửa Chư Bluk1 ngày
Thác Dray Nur Dray Sap2 ngày
Gia LaiThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Pleiku1 ngày10005.100.000đ5.900.000đ6.900.000đliên lạcliên lạcliên lạc
An Khê2 ngày1100
Ayun Pa1 ngày
Thị trấn KBang1 ngày
Thị trấn Đăk Đoa1 ngày
Phú Hòa, Chư Păh1 ngày
Ia Kha, Ia Grai1 ngày
Kon Dơng, Mang Yang1 ngày
Thị trấn Kông Chro1 ngày
Chư Ty, Đức Cơ1 ngày
Thị trấn Chư Prông1 ngày
Thị trấn Chư Sê1 ngày
Thị trấn Đak Pơ1 ngày
Ia Pa1 ngày
Phú Túc, Krông Pa1 ngày
Thị trấn Phú Thiện1 ngày
Nhơn Hoà, Chư Pưh1 ngày
Kon TumThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Tp Kon Tum2 ngày11507.500.000đ8.000.000đ12.000.000đ20.000.000đ23.000.000đ24.000.000đ17.000.000đ18.000.000đ22.000.000đ23.000.000đ27.000.000đ40.000.000đ33.000.000đ25.000.000đ
Măng Đen2 ngày12508.000.000đ8.500.000đ13.000.000đ21.000.000đ24.000.000đ25.000.000đ19.000.000đ20.000.000đ24.000.000đ25.000.000đ29.000.000đ42.000.000đ35.000.000đ27.000.000đ
Tour đi đánh GolfThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Golf TSN8 tiếng601.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.300.000đ4.000.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.300.000đ5.500.000đ6.500.000đ
Golf Thủ Đức8 tiếng601.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.300.000đ4.000.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.300.000đ5.500.000đ6.500.000đ
Golf Sông Bé8 tiếng601.200.000đ1.400.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.400.000đ4.000.000đ3.200.000đ3.700.000đ5.300.000đ5.800.000đ6.800.000đ
Golf Long Thành8 tiếng1001.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ4.700.000đ3.700.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.000.000đ7.300.000đ
Golf Đồng Nai8 tiếng1001.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ4.700.000đ3.700.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.000.000đ7.300.000đ
Giá Xe TếtThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ20 Giường32 Giường40 Giường
Golf West Lakes Long An8 tiếng1001.400.000đ1.600.000đ2.400.000đ3.100.000đ3.500.000đ4.500.000đ3.700.000đ4.300.000đ5.700.000đ6.000.000đ7.300.000đ
Golf Sealink Mũi Né Phan Thiết1 ngày4002.500.000đ2.700.000đ3.400.000đ4.400.000đ4.900.000đ6.000.000đ5.300.000đ6.300.000đ8.300.000đ9.000.000đ10.000.000đ
Golf The Bluffs Hồ Tràm1 ngày2401.800.000đ2.000.000đ2.700.000đ3.500.000đ4.000.000đ5.000.000đ4.800.000đ5.300.000đ6.300.000đ7.000.000đ8.000.000đ
Golf Jeongsan Country Club - Đại Phước, Nhơn Trạch8 tiếng1001.500.000đ1.700.000đ2.500.000đ3.300.000đ3.800.000đ4.700.000đ3.800.000đ4.400.000đ5.800.000đ6.200.000đ7.500.000đ

Lưu ý:

  • Bảng giá cho thuê xe du lịch trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng (giảm) tuỳ thuộc vào tình hình thực tế, số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
  • Bảng giá thuê xe du lịch trên áp dụng cho các ngày thường. Vào dịp cuối tuần hay lễ tết, giá thuê xe có thể tăng cao. Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá thuê xe tốt nhất.
  • Bảng giá cho thuê xe đã bao gồm các chi phí như phí xăng dầu, bảo hiểm, phí cầu đường, lương trả cho tài xế và phí sử dụng đường cao tốc.
  • Bảng giá dịch vụ cho thuê xe chưa bao gồm 10% VAT, chi phí ăn ngủ của tài xế và các chi phí phát sinh ngoài chương trình (nếu có).

Nếu bạn đang có nhu cầu thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ tự lái hay cần thuê xe 4, 7, 16, 29, 33, 45 chỗ, xe Giường Nằm có tài xế phục vụ cho các chuyến đi chơi xa, đi team building. Bạn đang dò, tìm giá thuê xe của từng dòng xe để có thể cân nhắc chi phí di chuyển hợp lý. Hãy truy cập ngay link Bảng Giá Thuê Tất Cả Các Dòng Xe 4,7,16,29,33,45 chỗ, thuê xe Limousine tại đây: BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI TP.HCM

Băng rôn treo xe du lịch dùng để làm gì?
Băng rôn treo xe du lịch thường được sử dụng để quảng bá thương hiệu, sự kiện, hoặc chiến dịch marketing. Nó giúp tăng sự nhận diện và thu hút sự chú ý khi di chuyển trên đường.
Chất liệu nào tốt nhất để in băng rôn treo xe du lịch?
Chất liệu thường dùng là bạt Hiflex hoặc vải dù, vì chúng có độ bền cao, chống thấm nước và giữ màu lâu khi tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt.
Làm thế nào để lắp đặt băng rôn treo xe du lịch đúng cách?
Băng rôn thường được lắp đặt bằng dây dù hoặc băng keo chắc chắn, cần chọn vị trí dễ nhìn trên xe nhưng không che khuất tầm nhìn của người lái để đảm bảo an toàn giao thông.
Cần lưu ý gì khi thiết kế băng rôn cho xe du lịch?
Khi thiết kế băng rôn, bạn cần chú trọng đến màu sắc nổi bật, thông điệp ngắn gọn và dễ đọc. Nội dung cần phù hợp với kích thước xe và đảm bảo không vi phạm quy định giao thông hoặc quảng cáo địa phương.

HỆ THỐNG ĐẶT XE TRỰC TUYẾN NHIEUXE.VN

  • Hotline 1: 0707.247.777
  • Hotline 2: 0985.70.75.81 (English)
  • Website: www.nhieuxe.vn
  • Facebook: facebook.com/nhieuxe.vn
  • Email: nhieuxe@gmail.com
  • TRỤ SỞ: 226/51 An Dương Vương, Phường Bình Phú (Q.8 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 1: 60 Vũ Tông Phan, Phường Bình Trưng (Q.2 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 2: 03 Miếu Bình Đông, Phường Bình Trị Đông (Q. Bình Tân cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 3: 183 Tân Sơn, Phường Tân Sơn (Q. Tân Bình cũ), Tp Hồ Chí Minh
Chia sẽ:

Cập nhật 14:51 30/07/2025

Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt

Tôi là Nguyễn Tiến Đạt, người sáng lập Công ty TNHH NHIEUXE.VN, đồng thời là tác giả các bài viết về dịch vụ cho thuê xe trên website NHIEUXE.VN.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vận tải du lịch, tôi hiểu được những lo lắng chung của khách hàng khi tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe: Làm sao để chọn được xe phù hợp? Chuyến đi có an toàn không? Chi phí có xứng đáng với chất lượng không? Các bài viết của tôi được viết với mục tiêu giải quyết những lo lắng này, cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật để giúp khách hàng cảm thấy tự tin khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Tôi nỗ lực giúp bạn đọc hiểu được quy trình thuê xe, cách chọn xe phù hợp cho chuyến đi của mình và đưa ra những mẹo để hành trình của họ trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Tại Nhieuxe.vn, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trên mọi hành trình.

  • 4
  • 7
  • 16
  • 29
  • 45
  • Limousine
  • Xe Cưới - Xe Hoa
  • Kia K3 16AT
  • Kia Morning SI AT
  • Toyota Vios E
  • Toyota Altis 2.0
  • Toyota Camry 2.0E
  • Chevrolet Cruza LT
  • Mazda 2 Sedan
  • Dịch vụ cho thuê xe hoa - xe cưới
  • Dòng xe: BMW, Camry, Mazda, Mercedes, Toyota Vios, Kia..
  • Màu xe: Trắng/Đen/Đỏ
  • Đời xe: 2017 trở lên
  • Số ghế ngồi: 5 chỗ
  • Có sẵn hoa cưới kết theo xe
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 4 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Đen/Trắng/Bạc/Đỏ/Xám
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 5
  • Các Dòng Xe Khác
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Màu sắc: Bạc/Đen/Đỏ
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Số tự động 6 cấp
  • Số lượng: 10 chiếc
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Toyota Innova E
  • Toyota Fortuner 2.5G
  • Kia Sedona
  • Kia Sorento 2WD DAT
  • Mitsubishi XPander
  • Honda CR-V
  • Kia Carnival
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Nâu/Đen
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 21
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng DOHC I4
  • Hộp số: vô cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2021 trở lên
  • Hãng Xe: Kia
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Ford Transit
  • Hyundai Solati
  • Động cơ Turbo Diesel 2,4L
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Ford
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Isuzu Samco
  • Thaco Town
  • Hyundai County
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Isuzu
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 40
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ:Hyundai Diesel 4 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 33
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Hyundai
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Thaco Blue Sky
  • Huyndai Universe
  • Hyundai Aero Space
  • Kia Grandbird
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/Vàng/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 28
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 38
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác

Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4

Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...

Đời Xe: 2024 trở lên

Hãng Xe: KIA

Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)

Số Lượng: 7

Các Dòng Xe Khác

  • Limousine 9 chỗ
  • Limousine 12 chỗ
  • Limousine 16 chỗ
  • Limousine 19 chỗ
  • Limousine 29 chỗ
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 9 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 11 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 15 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 18 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 04
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 28 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
ĐẶT XE
HOTLINE ZALO WHATSAPP