Bảng giá thuê xe du lịch Giá Rẻ tại TP.HCM cập nhật [12/2025]

Nội dungBảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM của NHIEUXE.VN Cập Nhật [12/2025]Hai hình thức cho thuê xe phổ biến hiện nay tại TPHCMCách tính giá cước thuê xe du lịch của NHIEUXE.VNBảng giá thuê xe hiện nay được tính như thế nào?Công thức tính giá thuê xe ô tôNHIEUXE.VN - Đơn vị cho thuê xe du lịch giá rẻ, uy tín nhất TPHCM Dịch vụ cho thuê xe du lịch tại TPHCM của Nhiều Xe có những dòng xe nào?Cho thuê xe du lịch 4 chỗ tại TPHCMCho thuê xe du lịch 7 chỗ tại TPHCMCho thuê xe du lịch 16 chỗ tại TPHCMCho thuê xe du lịch 29 chỗ tại TPHCMCho thuê xe du lịch 45 chỗ tại TPHCMCho thuê xe du lịch giường nằm tại TPHCMDịch vụ cho thuê xe Limousine du lịch TPHCM đẳng cấp, sang trọng

Bảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM của NHIEUXE.VN Cập Nhật [12/2025]

Tour đi đánh GolfThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Golf TSN8 tiếng601.200.0001.400.0002.000.0002.700.0003.300.0004.000.0003.200.0003.700.0005.300.0005.500.0006.500.000
Golf Thủ Đức8 tiếng601.200.0001.400.0002.000.0002.700.0003.300.0004.000.0003.200.0003.700.0005.300.0005.500.0006.500.000
Golf Sông Bé8 tiếng601.200.0001.400.0002.000.0002.700.0003.400.0004.000.0003.200.0003.700.0005.300.0005.800.0006.800.000
Golf Long Thành8 tiếng1001.500.0001.700.0002.500.0003.300.0003.800.0004.700.0003.700.0004.300.0005.700.0006.000.0007.300.000
Golf Twindown8 tiếng1001.500.0001.700.0002.500.0003.300.0003.800.0004.700.0003.700.0004.300.0005.700.0006.000.0007.300.000
Golf Đồng Nai8 tiếng1001.500.0001.700.0002.500.0003.300.0003.800.0004.700.0003.700.0004.300.0005.700.0006.000.0007.300.000
Golf West Lakes Long An8 tiếng1001.400.0001.600.0002.400.0003.100.0003.500.0004.500.0003.700.0004.300.0005.700.0006.000.0007.300.000
Golf Sealink Mũi Né Phan Thiết1 ngày4002.500.0002.700.0003.400.0004.400.0004.900.0006.000.0005.300.0006.300.0008.300.0009.000.00010.000.000
Golf The Bluffs Hồ Tràm1 ngày2401.800.0002.000.0002.700.0003.500.0004.000.0005.000.0004.800.0005.300.0006.300.0007.000.0008.000.000
Golf Jeongsan Country Club - Đại Phước, Nhơn Trạch8 tiếng1001.500.0001.700.0002.500.0003.300.0003.800.0004.700.0003.800.0004.400.0005.800.0006.200.0007.500.000
TPHCMThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Đón/Tiễn Sân Bay TSN1 chiều5400.000500.0001.000.0001.200.0001.700.0002.000.0001.500.0001.700.0002.500.0002.700.0003.000.000
Nội ô TPHCM (4 tiếng/50km)1 ngày50900.0001.000.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.300.0002.500.0003.300.0003.500.0004.000.000
Nội ô TPHCM (10 tiếng/100km)1 ngày1001.200.0001.400.0002.000.0002.700.0003.300.0003.800.0003.200.0003.400.0004.700.0005.000.0006.200.000
Địa đạo Củ Chi1 ngày1001.300.0001.500.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.0006.400.000
Biển Cần Giờ1 ngày1101.500.0001.600.0002.300.0003.200.0003.700.0004.200.0003.500.0003.700.0005.200.0005.400.0006.700.000
Biển Cần Giờ2 ngày1502.300.0002.500.0003.200.0005.000.0006.000.0007.000.0005.500.0005.800.0008.300.0008.700.00011.000.000
Bà Rịa Vũng TàuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Vũng Tàu1 ngày2001.600.0001.800.0002.500.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0005.000.0006.000.0006.500.0007.000.000
Tp Vũng Tàu2 ngày2502.300.0002.600.0003.500.0005.500.0007.000.0008.000.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.00012.500.000
Xuyên Mộc1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.0007.500.000
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm1 ngày1201.400.0001.600.0002.200.0003.000.0003.700.0004.200.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.0006.500.000
Tân Thành Bà Rịa1 ngày1301.400.0001.600.0002.200.0003.000.0003.700.0004.200.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.0006.500.000
Biển Hồ Cốc1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.0007.500.000
Biển Hồ Cốc2 ngày2802.500.0002.800.0003.800.0005.800.0007.800.0008.500.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.00012.500.000
Tp Bà Rịa1 ngày1601.600.0001.800.0002.700.0003.700.0004.200.0004.700.0003.500.0003.800.0005.000.0005.300.0006.700.000
Biển Hồ Tràm1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.0007.500.000
Biển Hồ Tràm2 ngày2802.500.0002.800.0003.800.0005.800.0007.800.0008.500.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.00012.500.000
Suối nước nóng Bình Châu1 ngày2301.900.0002.200.0002.800.0004.600.0005.700.0006.200.0005.200.0005.700.0006.700.0007.300.0007.700.000
Ngãi Giao Châu Đức1 ngày1401.500.0001.700.0002.400.0003.500.0004.000.0004.500.0003.400.0003.800.0005.200.0005.500.0006.700.000
Long Hải Dinh Cô1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.0007.500.000
Long Hải2 ngày2502.300.0002.600.0003.500.0005.500.0007.000.0008.000.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.00012.500.000
Hodata Resort Binh Châu1 ngày2401.900.0002.200.0002.800.0004.600.0005.700.0006.200.0005.200.0005.700.0006.800.0007.300.0007.700.000
Hodata Resort Binh Châu2 ngày3002.700.0003.000.0004.000.0006.000.0008.000.0008.700.0007.300.0007.800.00010.500.00010.800.00013.000.000
Bình DươngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Dĩ An1 ngày50900.0001.100.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.000.0002.300.0003.300.0003.500.0004.000.000
Khu du lịch Thủy Châu1 ngày50900.0001.100.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.000.0002.300.0003.300.0003.500.0004.000.000
Tp Thủ Dầu Một1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.0005.500.000
KCN VSIP 1 và 21 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.0005.500.000
TP mới Bình Dương1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.0005.500.000
KDL Đại Nam1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.0005.500.000
Tân Uyên1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.0006.300.000
Bến Cát1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.0006.300.000
Phú Giáo1 ngày1301.600.0001.800.0002.700.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0005.500.0005.800.0007.000.000
Bàu Bàng1 ngày1301.600.0001.800.0002.700.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0005.500.0005.800.0007.000.000
Dầu Tiếng1 ngày1701.800.0002.000.0003.000.0004.000.0004.500.0005.300.0003.800.0004.000.0006.000.0006.300.0007.500.000
Thuê xe đi KDL Đại Nam1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.0005.500.000
Tây NinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Trảng Bàng1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.0005.500.000
Dương Minh Châu1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.0007.800.000
Cửa khẩu Mộc Bài1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.500.0004.300.0005.000.0004.000.0004.300.0005.300.0005.500.0007.200.000
Gò Dầu1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.500.0004.300.0005.000.0004.000.0004.300.0005.300.0005.500.0007.200.000
TP Tây Ninh1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.0007.800.000
Châu Thành Tây Ninh1 ngày2201.700.0001.900.0003.000.0004.500.0005.300.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0008.000.000
Tòa thánh Tây Ninh1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.300.0007.800.000
Núi Bà Đen1 ngày2201.700.0001.900.0003.000.0004.500.0005.300.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0008.000.000
Chùa Gò Kén1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.0007.800.000
Tân Châu Đồng Pan1 ngày2502.000.0002.200.0003.400.0004.700.0006.000.0006.500.0005.000.0005.300.0006.700.0007.000.0008.500.000
Tân Biên Xa Mát1 ngày2602.100.0002.300.0003.500.0004.800.0006.200.0006.800.0005.200.0005.400.0007.000.0007.300.0008.700.000
Long Hoa Hòa Thành1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.0007.800.000
Đồng NaiThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Biên Hòa1 ngày601.100.0001.300.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.500.0002.700.0003.700.0004.000.0004.500.000
Nhơn Trạch1 ngày701.200.0001.400.0002.000.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.000.0004.300.0004.500.0005.000.000
KDL Làng Tre Việt1 ngày751.200.0001.400.0002.000.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.000.0004.300.0004.500.0005.000.000
Núi Chứa Chan Gia Lào1 ngày2201.800.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0008.000.000
Long Thành1 ngày801.200.0001.400.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.200.0004.300.0004.500.0005.200.000
Trảng Bom1 ngày1001.200.0001.500.0002.500.0003.200.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.0005.500.000
Xuân Lộc1 ngày2201.800.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0008.000.000
Trị An1 ngày1201.300.0001.500.0002.300.0003.000.0003.800.0004.300.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.0006.500.000
Long Khánh1 ngày1501.400.0001.600.0002.600.0003.600.0004.400.0005.200.0004.200.0004.400.0005.400.0005.600.0007.300.000
Thống Nhất - Dầu Giây1 ngày1501.400.0001.600.0002.600.0003.600.0004.400.0005.200.0004.200.0004.400.0005.400.0005.600.0007.300.000
Cẩm Mỹ1 ngày1801.500.0001.700.0002.800.0004.000.0005.000.0005.500.0004.400.0004.700.0006.000.0006.300.0007.500.000
Định Quán1 ngày2201.700.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0008.000.000
Tân Phú Phương Lâm1 ngày2601.900.0002.200.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.0008.500.000
KDL Nam Cát Tiên1 ngày3202.200.0002.500.0003.800.0005.000.0006.500.0007.000.0005.300.0005.700.0007.500.0007.900.0009.000.000
Nam Cát Tiên 2 ngày2 ngày4003.500.0003.800.0004.500.0006.500.0007.500.0008.500.0006.800.0007.300.0008.500.0009.000.00011.000.000
KDL Thác Giang Điền1 ngày801.300.0001.500.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.200.0004.300.0004.500.0005.200.000
Đức Mẹ Núi Cúi1 ngày1801.500.0001.700.0002.800.0004.000.0005.000.0005.500.0004.400.0004.700.0006.000.0006.300.0007.500.000
KDL Bửu Long, Biên Hòa1 ngày601.200.0001.300.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.500.0002.700.0003.700.0004.000.0004.500.000
KDL Suối Mơ, Đồng Nai1 ngày2501.800.0002.100.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.0008.500.000
KDL Thác Đá Hàn1 ngày1001.300.0001.400.0002.500.0003.200.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.0005.500.000
Bình ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Hàm Tân1 ngày2601.900.0002.100.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.0008.500.000
Lagi1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.0009.000.000
Dinh Thầy Thím1 ngày3202.100.0002.400.0003.800.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.0009.000.000
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh1 ngày3602.300.0002.500.0004.000.0005.500.0006.500.0007.000.0005.500.0006.200.0007.800.0009.000.00010.000.000
TP Phan Thiết1 ngày3802.400.0002.600.0004.200.0005.700.0006.700.0007.300.0005.700.0006.300.0008.000.0009.300.00010.300.000
Hòn Rơm1 ngày4002.500.0002.700.0004.400.0005.900.0007.000.0007.700.0005.900.0006.500.0008.300.0009.500.00010.500.000
Mũi Kê Gà1 ngày3402.200.0002.400.0003.900.0005.300.0006.400.0006.800.0005.300.0006.000.0007.500.0008.500.0009.700.000
Núi Tà Cú1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.0009.000.000
Mũi Né1 ngày4002.500.0002.700.0004.400.0005.900.0007.000.0007.700.0005.900.0006.500.0008.300.0009.500.00010.500.000
Lagi Cocobeach Camp1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.0009.000.000
Lagi Biển Cam Bình1 ngày2902.000.0002.200.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.300.0006.000.0007.500.0008.500.0009.700.000
Cổ Thạch1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.00010.500.000
Đức Linh1 ngày2501.800.0002.000.0003.500.0004.800.0005.800.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.0008.500.000
Tuy Phong1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.00010.500.000
La Ngâu, Tánh Linh1 ngày3202.100.0002.400.0003.800.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.0009.000.000
Ninh ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Phan Rang1 ngày6003.500.0003.700.0004.800.0007.500.0009.000.00010.000.0007.500.0007.800.0009.000.0009.700.00012.000.000
Tháp Chàm1 ngày6103.400.0003.700.0004.800.0007.500.0009.000.00010.000.0007.500.0007.800.0009.000.0009.700.00012.000.000
Núi Chúa1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.00010.000.00011.000.0008.000.0008.500.00010.000.00011.000.00013.000.000
Bác Ái1 ngày7004.200.0004.500.0005.800.0008.500.00010.500.00011.500.0008.400.0008.800.00010.500.00011.500.00013.500.000
Ninh Hải1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.00010.000.00011.000.0008.000.0008.500.00010.000.00011.000.00013.000.000
Cà Ná1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.00010.500.000
Bình PhướcThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Chơn Thành1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.600.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Tp Đồng Xoài1 ngày2001.600.0001.800.0002.800.0003.800.0004.300.0005.000.0003.700.0004.000.0005.200.0005.700.0007.000.000
Bình Long1 ngày2501.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.300.0005.500.0006.000.0007.300.000
Lộc Ninh1 ngày2601.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.300.0005.500.0006.000.0007.300.000
Bù Đăng1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0005.000.0005.700.0004.300.0004.500.0005.800.0006.300.0008.000.000
Phước Long1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0005.000.0005.700.0004.300.0004.500.0005.800.0006.300.0008.000.000
Bù Đốp1 ngày3402.200.0002.400.0003.500.0004.200.0005.500.0006.000.0004.400.0004.600.0006.000.0006.500.0008.300.000
Bù Gia Mập1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.700.0006.500.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.0009.000.000
Bù Gia Mập 2 ngày 1 đêm2 ngày4003.200.0003.700.0004.500.0005.500.0007.000.0008.500.0006.500.0006.800.0008.500.0009.000.00012.000.000
Lâm ĐồngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Madagui1 ngày3002.200.0002.300.0003.500.0004.200.0005.300.0006.000.0004.300.0004.500.0005.900.0006.500.0007.800.000
Bảo Lộc1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.300.0006.800.0008.000.000
Di Linh1 ngày5102.900.0003.200.0004.400.0005.800.0006.700.0008.200.0005.600.0005.800.0007.400.0007.700.0008.900.000
Đức Trọng1 ngày5503.100.0003.400.0004.600.0006.000.0006.900.0008.400.0005.800.0006.000.0007.600.0007.900.0009.100.000
Đơn Dương1 ngày6303.500.0003.800.0005.000.0006.500.0007.500.0009.000.0006.300.0006.500.0008.300.0008.500.00010.000.000
Đà Lạt1 ngày6403.500.0004.500.0005.000.0006.500.0007.500.0009.000.0006.300.0006.500.0008.300.0008.500.00010.000.000
Đà Lạt 2 ngày 2 đêm2 ngày7505.300.0005.600.0006.500.0009.000.00010.500.00012.000.00010.000.00011.000.00016.000.00017.000.00018.000.000
Đà Lạt 3 ngày 2 đêm3 ngày8006.300.0006.800.0007.500.00010.500.00012.500.00014.500.00012.000.00013.000.00018.000.00019.000.00022.000.000
Madagui 2 ngày 1 đêm2 ngày3003.500.0003.700.0004.000.0006.500.0007.500.0008.500.0007.000.0007.500.00013.000.00014.000.00015.000.000
Khánh HòaThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Nha Trang1 ngày8004.500.0005.000.0006.500.0008.300.0009.800.00012.500.0007.700.0008.000.0009.500.00010.500.00015.000.000
Tp Cam Ranh1 ngày7104.000.0004.300.0005.900.0007.300.0009.000.00011.500.0006.700.0007.200.0008.800.00010.000.00014.000.000
Đảo Bình Ba2 ngày7105.000.0005.300.0007.500.0009.000.00011.000.00013.000.0008.300.0008.700.00010.500.00013.000.00017.000.000
Đảo Bình Hưng2 ngày7004.700.0005.000.0007.000.0008.500.00010.500.00012.500.0008.000.0008.500.00010.000.00012.500.00016.500.000
Ninh Hòa1 ngày8604.500.0005.000.0006.700.0008.800.00010.400.00014.000.0009.000.0009.300.00011.300.00012.000.00016.000.000
Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày4 ngày1200
Cam Đức, Cam Lâm1 ngày7303.800.0004.100.0006.100.0007.500.0009.300.00011.700.0006.900.0007.500.0009.000.00010.300.00014.300.000
Tô Hạp, Khánh Sơn1 ngày7704.300.0004.700.0006.300.0008.100.0009.700.00012.300.0007.500.0007.700.0009.200.00010.500.00014.500.000
Long AnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Bến Lức1 ngày601.100.0001.300.0001.700.0002.400.0003.000.0003.500.0002.500.0002.800.0003.300.0003.500.0004.000.000
Đức Hòa Hậu Nghĩa1 ngày801.300.0001.400.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.700.0003.000.0004.000.0004.500.0005.500.000
Tp Tân An1 ngày1001.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.000.0003.000.0003.300.0004.500.0005.000.0006.000.000
Đức Huệ1 ngày1201.400.0001.600.0002.000.0002.800.0003.500.0004.200.0003.200.0003.500.0004.700.0005.200.0006.500.000
Tân Thạnh1 ngày1901.600.0001.800.0002.500.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0004.700.0005.000.0006.500.000
Mộc Hóa Kiến Tường1 ngày2301.700.0001.900.0002.700.0003.700.0004.500.0005.000.0003.800.0004.000.0005.000.0005.500.0007.000.000
Vĩnh Hưng1 ngày2802.000.0002.200.0003.000.0004.000.0004.800.0005.400.0004.000.0004.300.0005.500.0006.000.0007.500.000
Tân Hưng1 ngày3002.100.0002.300.0003.200.0004.200.0005.000.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.200.0007.700.000
Thạnh Hoá1 ngày1501.500.0001.700.0002.300.0003.000.0003.800.0004.300.0003.300.0003.700.0004.700.0005.400.0006.500.000
Cần Đước1 ngày701.200.0001.400.0001.800.0002.500.0003.300.0004.000.0002.700.0003.000.0004.000.0004.500.0005.500.000
Cần Giuộc1 ngày501.100.0001.300.0001.700.0002.400.0003.000.0003.500.0002.500.0002.800.0003.300.0003.500.0004.000.000
Châu Thành Long An 1 ngày1401.500.0001.600.0002.300.0002.800.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.700.0005.000.0006.300.000
Tân Trụ1 ngày1101.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.200.0003.000.0003.300.0004.500.0004.800.0006.000.000
Thủ Thừa1 ngày1001.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.000.0003.000.0003.300.0004.500.0004.800.0006.000.000
Tâm Vu1 ngày1301.500.0001.600.0002.000.0002.800.0003.700.0004.400.0003.300.0003.500.0004.700.0005.200.0006.500.000
Tiền GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Gò Công1 ngày1201.400.0001.600.0002.300.0002.800.0003.500.0004.300.0003.300.0003.500.0004.700.0005.200.0006.500.000
Tp Mỹ Tho1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Châu Thành, Tiền Giang1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Chợ Gạo1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Cai Lậy1 ngày1901.600.0001.900.0002.500.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0004.700.0005.000.0006.700.000
Cái Bè1 ngày2201.700.0001.900.0002.700.0003.700.0004.500.0005.000.0003.800.0004.000.0005.000.0005.500.0007.000.000
Mỹ Thuận Tiền Giang1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.0007.200.000
Tân Phước1 ngày1401.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Gò Công Đông1 ngày1301.400.0001.600.0002.400.0003.000.0003.700.0004.500.0003.400.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Gò Công Tây1 ngày1301.400.0001.600.0002.400.0003.000.0003.700.0004.500.0003.400.0003.700.0005.000.0005.500.0006.700.000
Bến TreThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Bến Tre1 ngày1801.500.0001.700.0002.700.0003.400.0004.200.0004.800.0003.500.0003.700.0004.800.0005.000.0006.800.000
Giồng Trôm1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.0007.100.000
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.0007.200.000
Cồn Phụng1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.0006.500.000
Châu Thành Bến Tre1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.0006.500.000
Mỏ Cày Nam1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.0007.100.000
Bình Đại1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.0007.300.000
Thạch Phú1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.0007.500.000
Mỏ Cày Bắc1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.0007.100.000
Ba Tri1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.0007.300.000
KDL Lan Vương1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.0006.500.000
KDL Hạ Thảo Bến Tre1 ngày1001.300.0001.400.0002.000.0002.700.0003.500.0004.300.0003.000.0003.200.0004.200.0004.500.0006.000.000
Đồng ThápThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.0007.200.000
Nha Mân1 ngày2601.900.0002.100.0003.200.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.0007.300.000
Cao Lãnh1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.0007.500.000
Thanh Bình1 ngày3402.200.0002.200.0003.500.0004.300.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0006.000.0006.500.0007.700.000
Tam Nông Tràm Chim1 ngày3402.200.0002.200.0003.500.0004.300.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0006.000.0006.500.0007.700.000
Hồng Ngự1 ngày3602.300.0002.400.0003.600.0004.400.0005.200.0005.900.0004.600.0004.900.0006.200.0006.700.0007.900.000
Tân Hồng1 ngày3602.300.0002.400.0003.600.0004.400.0005.200.0005.900.0004.600.0004.900.0006.200.0006.700.0007.900.000
Lai Vung1 ngày3202.100.0002.300.0003.400.0004.200.0005.000.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.0007.200.000
Lấp Vò1 ngày3202.100.0002.300.0003.400.0004.200.0005.000.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
Sa Đéc1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.000.0004.300.0005.400.0005.800.0007.300.000
Cái Tàu Hạ, Châu Thành1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.0007.300.000
Cần ThơThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Cần Thơ1 ngày3402.200.0002.400.0003.500.0004.400.0005.200.0006.000.0004.400.0004.700.0005.800.0006.400.0007.600.000
Ô Môn1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Cờ Đỏ1 ngày4102.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.800.0006.700.0004.900.0005.200.0006.300.0007.000.0008.200.000
KDL Mỹ Khánh1 ngày3502.200.0002.400.0003.500.0004.400.0005.200.0006.000.0004.400.0004.700.0005.800.0006.400.0007.600.000
Vĩnh Thạch Cần Thơ1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Phong Điền1 ngày3602.300.0002.500.0003.600.0004.500.0005.300.0006.000.0004.500.0004.800.0005.900.0006.500.0007.700.000
Thốt Nốt1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Thới Lai1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.300.0006.800.0008.000.000
Vĩnh LongThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Vĩnh Long1 ngày2601.900.0002.100.0003.200.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.0007.300.000
Tam Bình1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
Long Hồ1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.0007.500.000
Mang Thít1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
Trà Ôn1 ngày3602.300.0002.500.0003.600.0004.500.0005.300.0006.000.0004.500.0004.800.0006.200.0006.700.0008.000.000
Vũng Liêm1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
Bình Minh1 ngày3202.200.0002.400.0003.500.0004.200.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0005.900.0006.500.0007.700.000
Bình Tân1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.0007.600.000
KDL Vinh Sang Long Hồ1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.0007.500.000
Trà VinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
TP Trà Vinh1 ngày2802.000.0002.200.0002.800.0004.000.0005.000.0006.000.0004.200.0004.700.0008.000.0008.500.0009.000.000
Càng Long1 ngày2601.900.0002.100.0002.700.0003.900.0004.900.0005.800.0004.000.0004.500.0007.800.0008.300.0008.800.000
Tiểu Cần1 ngày3202.200.0002.400.0003.500.0004.500.0005.500.0006.500.0004.500.0005.000.0008.500.0009.000.00010.000.000
Trà Cú1 ngày3502.300.0002.500.0003.700.0004.800.0005.800.0006.800.0004.900.0005.400.0009.000.0009.500.00010.500.000
Duyên Hải1 ngày3802.400.0002.600.0003.900.0005.000.0006.000.0007.000.0005.000.0005.500.0009.300.0009.800.00010.800.000
Cầu Kè1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.300.0005.300.0006.300.0004.300.0004.800.0008.300.0008.800.0009.800.000
An GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Long Xuyên1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Tân Châu1 ngày4202.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.800.0007.500.0004.900.0005.200.0006.500.0007.000.0008.200.000
Tri Tôn1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.0008.700.000
Núi Cấm Tịnh Biên1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.0008.700.000
Chợ Mới1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Chùa Bà Châu Đốc1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.0009.000.000
Ba Chúc1 ngày5102.800.0003.000.0004.300.0005.000.0005.800.0007.500.0004.900.0005.200.0006.500.0007.000.0008.200.000
Châu Đốc - Cần Thơ3 ngày7505.000.0005.300.0006.500.0008.500.00010.500.00012.000.0007.700.0008.000.00011.000.00011.500.00013.500.000
Kiên GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tân Hiệp Kiên Giang1 ngày4502.100.0002.700.0003.100.0005.300.0006.500.0008.000.000
Tp Rạch Giá1 ngày5002.300.0002.600.0003.300.0005.400.0006.600.0008.300.000
Rạch Sỏi1 ngày5202.300.0002.600.0003.300.0005.600.0007.200.0008.300.000
Hòn Đất1 ngày5502.400.0002.900.0003.300.0006.000.0007.500.0008.400.000
U Minh Thượng1 ngày6003.300.0003.400.0004.100.0006.300.0007.200.0009.100.000
Biển Hà Tiên1 ngày6503.300.0003.400.0004.100.0006.400.0007.300.0009.400.000
Hậu GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Vị Thanh1 ngày4202.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.700.0006.700.0004.900.0005.200.0006.400.0006.900.0008.200.000
Ngã Ba Cái Tắc1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.0007.900.000
Thị Xã Ngã Bảy Phụng Hiệp1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.0008.000.000
Phụng Hiệp Cây Dương1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.0008.000.000
Long Mỹ1 ngày4502.800.0003.000.0004.200.0005.200.0006.000.0006.900.0005.000.0005.300.0006.500.0007.000.0008.300.000
Sóc TrăngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Sóc Trăng1 ngày4402.700.0002.900.0004.100.0005.100.0005.800.0006.800.0005.000.0005.300.0006.500.0007.000.0008.300.000
Long Phú1 ngày4602.900.0003.100.0004.300.0005.300.0006.000.0006.900.0005.100.0005.400.0006.600.0007.100.0008.400.000
Thạnh Trị1 ngày5303.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.0009.000.000
Thị xã Vĩnh Châu1 ngày5403.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.0009.000.000
Trần Đề1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.0008.700.000
Kế Sách1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.0008.000.000
Ngã Năm1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.0008.700.000
Mỹ Xuyên1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.0008.700.000
Bạc LiêuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Bạc Liêu1 ngày5503.300.0003.600.0004.800.0007.000.0008.000.00010.500.0007.300.0008.400.00011.500.00012.500.00014.500.000
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy1 ngày6003.500.0003.800.0005.000.0007.500.0008.500.00011.000.0007.500.0008.500.00012.000.00013.000.00015.000.000
Cha Diệp mẹ Nam Hải1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.0009.000.00012.000.0008.000.0009.000.00013.000.00014.000.00016.000.000
Giá Rai1 ngày6003.500.0003.800.0005.000.0007.500.0008.500.00011.000.0007.500.0008.500.00012.000.00013.000.00015.000.000
Cà MauThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Cà Mau1 ngày6203.100.0003.100.0003.900.0006.300.0007.400.0009.100.000
Hòn Đá Bạc Sông Đốc1 ngày7003.700.0004.100.0004.900.0007.100.0008.500.00010.000.000
Năm Căn1 ngày7503.700.0004.100.0004.900.0007.300.0009.000.00010.600.000
Mũi Cà Mau1 ngày8003.900.0004.100.0005.300.0007.400.0009.100.00011.300.000
Đắk LắkThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Buôn Ma Thuột1 ngày7003.100.0003.100.0004.100.0007.600.0008.500.00010.000.000
Buôn Đôn1 ngày7203.100.0003.400.0004.300.0008.000.0009.000.00010.300.000
Đắk NôngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Gia Nghĩa1 ngày4502.500.0002.800.0003.500.0005.700.0007.100.0009.000.000
Đắk Mil1 ngày5403.000.0003.300.0004.200.0006.100.0007.000.0008.300.000
Gia LaiThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Pleiku1 ngày10005.100.0005.900.0006.900.000liên lạcliên lạcliên lạc
Kon TumThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
Tp Kon Tum2 ngày11507.500.0008.000.00012.000.00020.000.00023.000.00024.000.00017.000.00018.000.00022.000.00023.000.00027.000.000
Măng Đen2 ngày12508.000.0008.500.00013.000.00021.000.00024.000.00025.000.00019.000.00020.000.00024.000.00025.000.00029.000.000
Lộ TrìnhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗLimo 26 chỗ
50KM1 chiều1.000.0001.200.0001.500.0002.700.0003.200.0003.700.0002.500.0003.000.0004.500.0005.000.0006.000.000
50KM1 ngày1.300.0001.500.0001.800.0003.000.0003.5tr4.000.0003.000.0003.500.0005.000.0005.500.0006.500.000
100KM1 chiều1.500.0001.800.0002.000.0003.300.0004.000.0005.300.0003.000.0003.500.0006.000.0007.000.0008.000.000
100KM1 ngày2.000.0002.200.0002.300.0003.700.0004.300.0005.800.0003.500.0004.000.0007.000.0007.500.0008.500.000
100KM2 ngày2.800.0003.000.0003.300.0005.300.0006.300.0007.300.0006.000.0007.000.00011.000.00011.500.00012.500.000
100KM3 ngày3.500.0003.800.0004.300.0007.300.0008.300.0009.300.0008.500.0009.500.00014.500.00015.000.00016.000.000
150KM1 chiều2.000.0002.200.0003.500.0004.000.0005.000.0006.000.0004.000.0004.500.0007.500.0008.000.0009.500.000
150KM1 ngày2.300.0002.500.0003.800.0004.300.0005.300.0006.300.0004.500.0005.000.0008.000.0008.500.0009.500.000
150KM2 ngày3.200.0003.500.0004.800.0005.700.0007.300.0008.300.0007.000.0008.000.00012.000.00012.500.00013.500.000
150KM3 ngày4.000.0004.300.0005.800.0007.700.0009.300.00010.300.0009.500.00011.000.00016.000.00016.500.00017.500.000
200KM1 chiều2.300.0002.500.0003.300.0005.800.0006.300.0006.800.0004.000.0004.500.0008.000.0008.500.00010.000.000
200KM1 ngày2.800.0003.000.0003.800.0006.300.0006.800.0007.300.0005.000.0005.500.0009.000.0009.500.00011.000.000
200KM2 ngày3.800.0004.000.0004.800.0007.500.0008.000.0009.500.0007.500.0008.000.00013.000.00013.500.00015.000.000
200KM3 ngày4.500.0004.800.0006.000.0008.800.00010.000.00011.500.0009.500.00010.000.00015.000.00015.500.00017.000.000
200KM4 ngày5.500.0005.800.0007.000.00010.500.00012.500.00015.000.00012.500.00013.000.00017.500.00018.000.00020.000.000
250KM1 chiều3.000.0003.200.0004.000.0006.800.0007.500.0009.000.0005.500.0006.500.0009.000.0009.500.00012.000.000
250KM1 ngày3.300.0003.500.0004.300.0007.300.0008.000.0009.500.0006.000.0007.000.00010.000.00010.500.00013.000.000
250KM2 ngày4.000.0004.300.0005.300.0009.000.00010.000.00011.500.0008.500.0009.000.00014.000.00014.500.00016.000.000
250KM3 ngày5.000.0005.300.0006.500.00011.000.00012.500.00013.500.00011.000.00011.500.00018.000.00018.500.00020.000.000
250KM4 ngày5.700.0006.000.0007.500.00012.500.00014.500.00016.000.00013.500.00014.000.00022.000.00022t524.000.000
300KM1 chiều3.500.0003.800.0004.500.0008.000.0009.000.00011.000.0006.500.0007.000.00010.000.00010.500.00013.000.000
300KM1 ngày4.000.0004.300.0005.000.0009.000.00010.000.00012.000.0008.000.0008.500.00012.000.00012.500.00014.000.000
300KM2 ngày5.300.0005.600.0006.300.00011.500.00012.000.00014.500.0009.500.00010.000.00015.000.00015.500.00018.000.000
300KM3 ngày6.300.0006.800.0007.800.00013.000.00014.500.00017.000.00012.000.00013.000.00018.000.00018.500.00021.000.000
300KM4 ngày7.300.0007.800.0009.500.00014.500.00016.000.00019.000.00015.000.00016.000.00021.000.00021.500.00023.000.000
400KM1 chiều4.400.0004.700.0006.000.0009.000.00010.000.00011.500.0007.500.0008.000.00012.000.00012.500.00015.000.000
400KM1 ngày4.800.0005.000.0006.300.0009.500.00011.000.00012.000.0008.500.0009.500.00013.000.00013.500.00016.000.000
400KM2 ngày5.800.0006.000.0007.300.00012.500.00013.500.00014.500.00010.000.00011.000.00016.000.00016.500.00019.000.000
400KM3 ngày7.000.0007.300.0008.300.00014.500.00016.000.00017.500.00012.000.00013.000.00019.000.00019.500.00022.000.000
400KM4 ngày8.000.0008.300.0009.300.00016.500.00018.000.00019.500.00015.000.00016.000.00024.000.00024.500.00026.000.000

Lưu ý:

  • Bảng giá thuê xe trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng (giảm) tuỳ thuộc vào tình hình thực tế, số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
  • Bảng giá thuê xe trên áp dụng cho các ngày thường. Vào dịp cuối tuần hay lễ tết, bảng giá thuê xe có thể tăng cao. Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá thuê xe tốt nhất.
  • Bảng giá thuê xe đã bao gồm các chi phí như phí xăng dầu, bảo hiểm, phí cầu đường, lương trả cho tài xế và phí sử dụng đường cao tốc.
  • Bảng giá thuê xe chưa bao gồm 10% VAT, chi phí ăn ngủ của tài xế và các chi phí phát sinh ngoài chương trình (nếu có).

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Zalo để nhận ngay chính sách giá tốt nhất: Ưu đãi 5% qua ZALO

Hai hình thức cho thuê xe phổ biến hiện nay tại TPHCM

Tại thành phố Hồ Chí Minh, việc thuê xe đã trở thành một lựa chọn linh hoạt và thuận tiện cho nhiều người trong việc di chuyển và khám phá thành phố sôi động này. Có hai hình thức chính cho thuê xe phổ biến mà bạn có thể lựa chọn: Thuê xe tự lái và thuê xe có tài xế.

  • Khi bạn chọn dịch vụ thuê xe tự lái, bạn sẽ có cơ hội tự do kiểm soát lịch trình và địa điểm của mình. Bạn có thể lái chiếc xe của mình và tận hưởng sự riêng tư và linh hoạt trong việc di chuyển. Điều này rất phù hợp cho những người muốn tự khám phá TPHCM và trải nghiệm cuộc sống một cách độc lập.
  • Ngược lại, nếu bạn muốn thư giãn hoặc tập trung vào công việc và không muốn quá bận tâm việc lái xe, thuê xe có tài xế là sự lựa chọn tốt. Dịch vụ này mang lại sự tiện lợi, bạn có một tài xế chuyên nghiệp để đưa bạn đến mọi địa điểm trong thành phố mà bạn muốn. Thuê xe tự lái cũng thích hợp cho những cuộc họp quan trọng, sự kiện đặc biệt hoặc kỳ nghỉ thư giãn, nơi bạn có thể tận hưởng chuyến đi mà không phải lo lắng về việc lái xe.

Cách tính giá cước thuê xe du lịch của NHIEUXE.VN

Giá cước thuê xe là yếu tố quan trọng khi bạn chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ thuê xe và loại xe phù hợp với tài chính của bạn. Nếu bạn đang muốn thuê xe du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh nhưng không biết cách tính giá thuê xe du lịch thì đừng lo lắng. Hãy tìm hiểu cách tính giá thuê xe dưới đây của Nhieuxe.vn

Bảng giá thuê xe hiện nay được tính như thế nào?

Cước thuê xe du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh 2025 được bên thuê xe thanh toán với bên cho thuê xe sau khi chuyến đi kết thúc và hoàn trả xe, được tính dựa theo các yếu tố sau:

  • Khoảng cách (đơn vị: km): Tính từ điểm bắt đầu lên xe cho đến điểm kết thúc chuyến đi.
  • Thời gian thuê xe (đơn vị: giờ): Tính từ thời gian bắt đầu lên xe cho đến khi kết thúc chuyến đi.
  • Số ngày thuê xe (đơn vị: ngày): Số ngày từ ngày nhận xe cho đến ngày kết thúc chuyến đi và trả xe.
  • Loại xe: Theo số ghế ngồi, thương hiệu, hãng xe, model quý khách muốn thuê.

Bảng giá thuê xe sẽ tùy thuộc vào các yếu tố trên. Sau khi thuê xe, bạn sẽ phải thanh toán cước cho bên cho thuê ngay sau khi kết thúc chuyến đi và trả xe.

Đơn vị cho thuê xe du lịch thường tính giá dựa trên các yếu tố loại xe, số ngày thuê xe, số km sử dụng trong lịch trình, có tài xế ăn nghỉ theo đoàn hay tự túc, và bạn có lấy hoá đơn VAT hay không. Việc tính giá thuê xe sẽ rất đơn giản khi đã thống kê được các thông tin trên.

Công thức tính giá thuê xe ô tô

Giá thuê xe = Tiền xăng dầu + lương tài xế + phí cầu đường + Phí khấu trừ giá trị xe + Phí dịch vụ xe + Phí khác

NHIEUXE.VN - Đơn vị cho thuê xe du lịch giá rẻ, uy tín nhất TPHCM 

  • Khi quý khách đến với dịch vụ cho thuê xe của công ty Nhieuxe.vn, quý khách sẽ có thể lựa chọn dòng xe yêu thích từ đa dạng các loại xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, các dòng Limousine đời mới. Tất cả các xe tại Nhieuxe.vn đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, an toàn, sạch sẽ, thoáng mát và không có mùi.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn khách hàng của chúng tôi chuyên nghiệp, vui vẻ, nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
  • Đội ngũ lái xe của Nhieuxe.vn thân thiện, giàu kinh nghiệm và thông thạo đường xá. Chúng tôi cam đoan đưa đón khách hàng đi đến nơi về đến chốn một cách vui vẻ, niềm nở và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Chúng tôi cung cấp hình thức thanh toán linh hoạt và nhanh chóng. Thủ tục thuê xe nhanh chóng và dễ dàng.
  • Bảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM của chúng tôi rất hợp lý và rẻ nhất trên thị trường. Chúng tôi cũng có nhiều ưu đãi cho khách hàng thuê xe lần tiếp theo.

Thuê xe du lịch tại TPHCM

Dịch vụ cho thuê xe du lịch tại TPHCM của Nhiều Xe có những dòng xe nào?

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm đơn vị cho thuê xe du lịch giá rẻ tại TPHCM, phù hợp với nhu cầu sử dụng, hãy tham khảo danh sách các loại xe du lịch của NHIEUXE.VN đang được ưa chuộng:

Cho thuê xe du lịch 4 chỗ tại TPHCM

Thuê xe 4 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn ít người, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo tiện nghi.

Tại NHIEUXE.VN, chúng tôi cung cấp các dòng xe 4 chỗ hiện đại như Honda City, Civic, Vios, K3, Mazda 3, Camry, nội thất rộng rãi, ghế ngồi êm ái, khoang hành lý tiện lợi – mang đến hành trình thoải mái và đáng nhớ cùng người thân yêu.

Cho thuê xe du lịch honda city 1.5G tại TPHCM
Cho thuê xe du lịch Honda City 1.5G tại TPHCM
Thuê xe du lịch tại TPHCM
Xe đời mới, luôn được bảo dưỡng trước và sau khi sử dụng
xe du lịch Toyota Camry 4 chỗ
Cho thuê xe du lịch Toyota Camry 4 chỗ tại TPHCM
Cho thuê xe Toyota Camry 4 chỗ
Cho thuê xe Toyota Camry 4 chỗ giá rẻ

Cho thuê xe du lịch 7 chỗ tại TPHCM

Thuê xe du lịch 7 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho gia đình, nhóm bạn hoặc đi công tác tại TP.HCM và các chuyến đi xa. Vừa thoải mái, an toàn, tiện lợi lại tiết kiệm hơn so với taxi hay phương tiện công cộng.

NHIEUXE.VN cung cấp đa dạng dòng xe 7 chỗ như: Xpander, Innova, Fortuner, Sedona, Santafe, CX8, Everest, Palisade, Telluride… – phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn.

Dịch vụ cho thuê xe du lịch Mitsubishi Xpander 7 chỗ tại TPHCM
Dịch vụ cho thuê xe du lịch Mitsubishi Xpander 7 chỗ tại TPHCM
xe du lịch Mitsubishi Xpander 7 chỗ
Thuê xe Mitsubishi Xpander 7 chỗ tại Nhieuxe.vn
Thuê xe du lịch tại TPHCM
Vẻ ngoài hầm hố cho những người cá tính mạnh

 

Cho thuê xe du lịch 16 chỗ tại TPHCM

Xe 16 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho nhóm 12–18 người nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi mà chi phí lại không chênh lệch nhiều so với xe 7–12 chỗ.

Các dòng phổ biến như Ford Transit, Hyundai Solati, Iveco Daily có ghế ngồi êm ái, điều hòa 2 vùng, kính cách âm... rất phù hợp cho chuyến đi cùng gia đình, đồng nghiệp hay khách hàng tại TP.HCM.

Chúc bạn chọn được dịch vụ thuê xe uy tín và chất lượng!

xe du lịch Huyndai Solati 16 chỗ
Hình ảnh chiếc xe du lịch Huyndai Solati 16 chỗ đang cho thuê
Hình ảnh chiếc xe Ford Transit đời mới
Hình ảnh chiếc xe Ford Transit đời mới

Cho thuê xe du lịch 29 chỗ tại TPHCM

Xe du lịch 29 chỗ ngày nay được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi và vận hành êm ái. Phù hợp cho các tour, đám cưới, sự kiện đông người, xe 29 chỗ có chi phí hợp lý, gần bằng xe 16 chỗ theo tỷ lệ đầu người.

Một số dòng xe nổi bật:

  • Samco Felix: Nội thất da, ghế êm, hệ thống giải trí đầy đủ.
  • Thaco Universe: Trang bị túi khí, camera 360, Internet 4G, Bluetooth.
  • Hyundai Universe: Động cơ mạnh, nhiều tính năng an toàn.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng thuê xe tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hình ảnh dòng xe Isuzu Samco 29 chỗ đang cho thuê tại TPHCM
Hình ảnh dòng xe Isuzu Samco 29 chỗ đang cho thuê tại TPHCM
Hình ảnh chiếc xe đời mới Thaco Meadow 29 chỗ
Hình ảnh chiếc xe đời mới Thaco Meadow 29 chỗ

Cho thuê xe du lịch 45 chỗ tại TPHCM

Chúng tôi cung cấp dịch vụ thuê xe du lịch 45 chỗ uy tín, quy mô lớn tại TP.HCM, với dàn xe cao cấp, bảo trì định kỳ, sạch sẽ, thoáng mát như “khách sạn di động” trên mọi hành trình.

Một số dòng xe nổi bật:

  • Hyundai Universe 45 chỗ: Không gian rộng, nội thất hiện đại, sang trọng.
  • Thaco Universe 46 chỗ: Ghế da cao cấp, hệ thống giải trí tiện nghi, mát mẻ.
  • Toyota Coaster 45 chỗ: Xe Nhật bền bỉ, vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
  • Kia Grandbird 45 chỗ: Linh kiện Hàn Quốc, lắp ráp tại Tracomeco, công suất mạnh mẽ, tiện nghi cao.

Đặc biệt, giá thuê cạnh tranh, nhiều ưu đãi cho khách hàng thân thiết. Cam kết chất lượng – an toàn – tận tâm trên từng chuyến đi.

xe 45 chỗ Universe
Cho thuê xe 45 chỗ Universe tại TpHCM
Xe du lịch 45 chỗ
Cho thuê xe 45 chỗ uy tín tại Hồ Chí Minh
Dòng xe Thaco Blue Sky
Dòng xe Thaco Blue Sky đang cho thuê tại TPHCM của Nhieuxe
Xe Thaco 45 chỗ
Xe du lịch 45 chỗ dòng Thaco

Cho thuê xe du lịch giường nằm tại TPHCM

Khác với xe khách liên tỉnh thường có mùi, kém sạch sẽ, các xe giường nằm của chúng tôi được bảo dưỡng thường xuyên, sạch sẽ, thơm tho, nội thất sang trọng. Giường nằm êm ái, thoải mái giúp quý khách có giấc ngủ ngon sau những chuyến đi dài.

xe giường nằm Thaco Mobihome
Hình ảnh chiếc xe giường nằm Thaco Mobihome đang cho thuê
Hình ảnh chiếc xe giường nằm Isuzu Samco đang cho thuê
Hình ảnh chiếc xe giường nằm Isuzu Samco đang cho thuê

Dịch vụ cho thuê xe Limousine du lịch TPHCM đẳng cấp, sang trọng

Khi sử dụng dịch vụ cho thuê xe Limousine 16 chỗ của chúng tôi, quý khách sẽ có cơ hội trải nghiệm những dòng xe hạng sang đẳng cấp chỉ dành cho giới thượng lưu.

Xe Limousine là dòng xe sang trọng, cao cấp, nội thất bọc da hoàn toàn, thiết kế hiện đại và đầy đủ tiện nghi như:

  • Hệ thống giải trí cá nhân tích hợp màn hình lớn.
  • Hệ thống điều hòa, làm mát riêng biệt cho từng vị trí.
  • Cửa sổ chống tia UV, cách âm tối ưu, giúp quý khách thư giãn trên suốt hành trình.
  • Nhân viên phục vụ tận tình, chuyên nghiệp đi kèm suốt chuyến đi.

Chúng tôi cam kết cung cấp xe Limousine chất lượng với giá cạnh tranh nhất, phù hợp với mọi nhu cầu của quý khách.

Ford Trasit
Cho thuê Ford Trasit du lịch tại TPHCM

Không chỉ có vậy, dòng xe Limousine còn được thiết kế với hệ thống giường nằm cực kỳ tiện lợi, giúp khách hàng có thể thư giãn hoàn toàn trong không gian riêng tư, nghỉ ngơi và ngủ đầy đủ trên các chuyến đi đường dài. Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, tận tâm và giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết sẽ đưa quý khách đến đích an toàn và đúng giờ, đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối.

Ngoài ra, ghế ngồi của dòng xe cao cấp này được bao bởi bởi loại da nhập khẩu từ Ý, với thiết kế tùy chỉnh nên có thể dễ dàng ngả ra sau như đang nằm trên ghế sofa. Đồng thời, dòng xe này với thiết kế riêng tư giữa mỗi vị trí ngồi, đem đến sự thoải mái nhất dành cho khách hàng.

Tại NHIEUXE.VN, chúng tôi cho thuê dòng xe Limosine cao cấp như: xe Hyundai Solati Limousine 9 chỗ, xe Dcar Universe Limousine 20 giường

HỆ THỐNG ĐẶT XE TRỰC TUYẾN NHIEUXE.VN

  • Hotline 1: 0707.247.777
  • Hotline 2: 0985.70.75.81 (English)
  • Website: www.nhieuxe.vn
  • Facebook: facebook.com/nhieuxe.vn
  • Email: nhieuxe@gmail.com
  • TRỤ SỞ: 226/51 An Dương Vương, Phường Bình Phú (Q.8 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 1: 60 Vũ Tông Phan, Phường Bình Trưng (Q.2 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 2: 03 Miếu Bình Đông, Phường Bình Trị Đông (Q. Bình Tân cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 3: 183 Tân Sơn, Phường Tân Sơn (Q. Tân Bình cũ), Tp Hồ Chí Minh
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt

Tôi là Nguyễn Tiến Đạt, người sáng lập Công ty TNHH NHIEUXE.VN, đồng thời là tác giả các bài viết về dịch vụ cho thuê xe trên website NHIEUXE.VN.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vận tải du lịch, tôi hiểu được những lo lắng chung của khách hàng khi tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe: Làm sao để chọn được xe phù hợp? Chuyến đi có an toàn không? Chi phí có xứng đáng với chất lượng không? Các bài viết của tôi được viết với mục tiêu giải quyết những lo lắng này, cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật để giúp khách hàng cảm thấy tự tin khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Tôi nỗ lực giúp bạn đọc hiểu được quy trình thuê xe, cách chọn xe phù hợp cho chuyến đi của mình và đưa ra những mẹo để hành trình của họ trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Tại Nhieuxe.vn, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trên mọi hành trình.

  • 4
  • 7
  • 16
  • 29
  • 45
  • Limousine
  • Xe Cưới - Xe Hoa
  • Kia K3 16AT
  • Kia Morning SI AT
  • Toyota Vios E
  • Toyota Altis 2.0
  • Toyota Camry 2.0E
  • Chevrolet Cruza LT
  • Mazda 2 Sedan
  • Dịch vụ cho thuê xe hoa - xe cưới
  • Dòng xe: BMW, Camry, Mazda, Mercedes, Toyota Vios, Kia..
  • Màu xe: Trắng/Đen/Đỏ
  • Đời xe: 2017 trở lên
  • Số ghế ngồi: 5 chỗ
  • Có sẵn hoa cưới kết theo xe
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 4 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Đen/Trắng/Bạc/Đỏ/Xám
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 5
  • Các Dòng Xe Khác
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Màu sắc: Bạc/Đen/Đỏ
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Số tự động 6 cấp
  • Số lượng: 10 chiếc
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Toyota Innova E
  • Toyota Fortuner 2.5G
  • Kia Sedona
  • Kia Sorento 2WD DAT
  • Mitsubishi XPander
  • Honda CR-V
  • Kia Carnival
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Nâu/Đen
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 21
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng DOHC I4
  • Hộp số: vô cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2021 trở lên
  • Hãng Xe: Kia
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Ford Transit
  • Hyundai Solati
  • Động cơ Turbo Diesel 2,4L
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Ford
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Isuzu Samco
  • Thaco Town
  • Hyundai County
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Isuzu
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 40
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ:Hyundai Diesel 4 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 33
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Hyundai
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Thaco Blue Sky
  • Huyndai Universe
  • Hyundai Aero Space
  • Kia Grandbird
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/Vàng/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 28
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 38
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác

Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4

Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...

Đời Xe: 2024 trở lên

Hãng Xe: KIA

Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)

Số Lượng: 7

Các Dòng Xe Khác

  • Limousine 9 chỗ
  • Limousine 12 chỗ
  • Limousine 16 chỗ
  • Limousine 19 chỗ
  • Limousine 29 chỗ
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 9 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 11 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 15 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 18 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 04
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 28 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
ĐẶT XE
HOTLINE ZALO WHATSAPP