Bản Đồ Các Tuyến Du Lịch Việt Nam - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Giá Rẻ Tại Tp.HCM

(4.9/5 - 313 đánh giá)
Chia sẽ:
Nội dung1. Tổng quan về Việt Nam1.1 Địa lý1.2 Đặc điểm tự nhiên phát triển du lịch1.3 Đặc điểm kinh tế- xã hội2. Bản đồ du lịch tại các miền2.1 Bản đồ du lịch các tuyến du lịch miền Bắc2.2 Bản đồ du lịch các tuyến du lịch miền Trung và Tây Nguyên2.3 Bản đồ du lịch miền Nam3. Bảng giá cho thuê xe đi du lịch tại Tp.HCM4. Các dịch vụ thuê xe đi tham quan các địa điểm du lịch4.1 Dịch vụ thuê xe 4 chỗ tại Tp.HCM4.2 Dịch vụ thuê xe 7 chỗ tại Tp.HCM4.3 Dịch vụ thuê xe 16 chỗ tại Tp.HCM4.4 Dịch vụ thuê xe 29 chỗ tại Tp.HCM4.5 Các loại dịch vụ thuê xe khác tại Tp.HCM

Mảnh đất hình chữ S xinh đẹp có biết bao nhiêu điểm du lịch bạn muốn đến và muốn đi? Bạn là người muốn khám phá các vùng đất mới lạ và các bản sắc văn hóa tại mảnh đất này? Cùng NHIEUXE.VN tìm hiểu về bản đồ du lịch Việt Nam để có một chuyến du lịch bổ ích và lý thú nhé.

Bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam

1. Tổng quan về Việt Nam

1.1 Địa lý

Là một quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á giáp với các nước láng giềng như: Lào, Trung Quốc, Thái Lan. Các tỉnh thuộc khu vực Việt Nam có rất nhiều tiềm năng để phát triển không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt dịch vụ và du lịch.

1.2 Đặc điểm tự nhiên phát triển du lịch

Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết có sự khác biệt giữa các vùng miền. Nhiệt độ trung bình cả năm cao trên 20 độ với độ ẩm rất cao phù hợp cho thảm động thực vật phát triển mạnh mẽ. Vì thế Việt Nam là một trong những quốc gia có thảm thực vật vô cùng phong phú.

Vơi địa hình vô cùng đa dạng, đồi núi chiếm khoảng ¾ diện tích vì thế bản đồ du lịch Việt Nam lại càng giúp các khách du lịch khám phá được các địa hình du lịch mới mẻ.

1.3 Đặc điểm kinh tế- xã hội

Ngày nay, du lịch đang là một trong những ngành phát triển nhất tại Việt Nam. Tiềm năng phát triển du lịch tại các vùng đất mới đã và đang thu hút được rất nhiều khách du lịch trong và ngoài nước đến các địa điểm trên bản đồ du lịch Việt Nam.

2. Bản đồ du lịch tại các miền

Giúp bạn có một kế hoạch và chọn được địa điểm du lịch phù hợp với các tháng trong năm. Tham khảo bản đồ địa điểm du lịch Việt Nam để cuộc hành trình của bạn có nhiều trải nghiệm và bổ ích hơn nhé!

2.1 Bản đồ du lịch các tuyến du lịch miền Bắc

Với nhiều điểm du lịch nổi tiếng, miền Bắc là một trong những vùng mà NHIEUXE.VN muốn gợi ý cho bạn như: Hà Nội, Hà Giang, Tây Bắc, Mộc Châu, Sơn La,.. và rất nhiều địa điểm thú vị khác. Bạn đã đến được bao nhiêu địa điểm du lịch tại miền Bắc rồi? Chua sẻ cùng NHIEUXE.VN nhé, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn nhiều địa điểm thú vị nữa à bạn chưa biết đó.

Bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam
Thời điểm đi du lịch thích hợp trong năm tại Việt Nam

2.2 Bản đồ du lịch các tuyến du lịch miền Trung và Tây Nguyên

  • Bản đồ du lịch Việt Nam tại khu vực Bắc Trung Bộ gồm các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Huế
  • Bản đồ du lịch Việt Nam tại khu vực Nam Trung Bộ gồm các tỉnh: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận
  • Bản đồ du lịch Việt Nam tại khu vực Tây Nguyên gồm các tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.

Các địa điểm du lịch tại miền Trung hiện nay đang là một trong những địa điểm thu hút rất nhiều khách du lịch bởi nơi đây có rất nhiều bãi biển và các vịnh vô cùng đẹp.

Bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam
Bản đồ du lịch khu vực miền Trung và Tây Nguyên

2.3 Bản đồ du lịch miền Nam

  • Bản đồ địa điểm du lịch Việt Nam tại khu vực Đông Nam Bộ gồm các tỉnh: thành phố Hồ Chí Minh, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu
  • Bản đồ địa điểm du lịch Việt Nam tại khu vực Tây Nam Bộ gồm các tỉnh: trải dài từ Cần Thơ tới Cà Mau- nơi tận cùng của Tổ Quốc.

Bản đồ du lịch miền Nam cũng có rất nhiều địa điểm du lịch thú vị và đa dạng gồm cả các bãi biển và các danh lam thắng cảnh đặc sắc. Còn chần chờ gì mà không liên hệ với NHIEUXE.VN chúng tôi để có được một chuyến du lịch bổ ích.

>> Xem thêm: Top 12 cung đường đẹp nhất Việt Nam không nên bỏ qua

Bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam
Tổng hợp lộ trình di chuyển từ Nam tới Bắc

3. Bảng giá cho thuê xe đi du lịch tại Tp.HCM

Bảng giá thuê xe du lịch đến các tỉnh ở miền Trung và miền Nam tại NHIEUXE.VN:

TPHCMThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Đón/Tiễn Sân Bay TSN1 chiều5400.000500.0001.000.0001.200.0001.700.0002.000.0001.500.0001.700.0002.500.0002.700.000
Nội ô TPHCM (4 tiếng/50km)1 ngày50900.0001.000.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.300.0002.500.0003.300.0003.500.000
Nội ô TPHCM (10 tiếng/100km)1 ngày1001.200.0001.400.0002.000.0002.700.0003.300.0003.800.0003.200.0003.400.0004.700.0005.000.000
Địa đạo Củ Chi1 ngày1001.300.0001.500.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.000
Biển Cần Giờ1 ngày1101.500.0001.600.0002.300.0003.200.0003.700.0004.200.0003.500.0003.700.0005.200.0005.400.000
Biển Cần Giờ2 ngày1502.300.0002.500.0003.200.0005.000.0006.000.0007.000.0005.500.0005.800.0008.300.0008.700.000
Bà Rịa Vũng TàuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Vũng Tàu1 ngày2001.600.0001.800.0002.500.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0005.000.0006.000.0006.500.000
Tp Vũng Tàu2 ngày2502.300.0002.600.0003.500.0005.500.0007.000.0008.000.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.000
Xuyên Mộc1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.000
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm1 ngày1201.400.0001.600.0002.200.0003.000.0003.700.0004.200.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.000
Tân Thành Bà Rịa1 ngày1301.400.0001.600.0002.200.0003.000.0003.700.0004.200.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.000
Biển Hồ Cốc1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.000
Biển Hồ Cốc2 ngày2802.500.0002.800.0003.800.0005.800.0007.800.0008.500.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.000
Tp Bà Rịa1 ngày1601.600.0001.800.0002.700.0003.700.0004.200.0004.700.0003.500.0003.800.0005.000.0005.300.000
Biển Hồ Tràm1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.000
Biển Hồ Tràm2 ngày2802.500.0002.800.0003.800.0005.800.0007.800.0008.500.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.000
Suối nước nóng Bình Châu1 ngày2301.900.0002.200.0002.800.0004.600.0005.700.0006.200.0005.200.0005.700.0006.700.0007.300.000
Ngãi Giao Châu Đức1 ngày1401.500.0001.700.0002.400.0003.500.0004.000.0004.500.0003.400.0003.800.0005.200.0005.500.000
Long Hải Dinh Cô1 ngày2201.800.0002.000.0002.700.0004.500.0005.500.0006.000.0005.000.0005.500.0006.500.0007.000.000
Long Hải2 ngày2502.300.0002.600.0003.500.0005.500.0007.000.0008.000.0007.000.0007.500.00010.000.00010.500.000
Hodata Resort Binh Châu1 ngày2401.900.0002.200.0002.800.0004.600.0005.700.0006.200.0005.200.0005.700.0006.800.0007.300.000
Hodata Resort Binh Châu2 ngày3002.700.0003.000.0004.000.0006.000.0008.000.0008.700.0007.300.0007.800.00010.500.00010.800.000
Bình DươngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Dĩ An1 ngày50900.0001.100.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.000.0002.300.0003.300.0003.500.000
Khu du lịch Thủy Châu1 ngày50900.0001.100.0001.500.0002.000.0002.500.0003.000.0002.000.0002.300.0003.300.0003.500.000
Tp Thủ Dầu Một1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.000
KCN VSIP 1 và 21 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.000
TP mới Bình Dương1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.000
KDL Đại Nam1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.000
Tân Uyên1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.000
Bến Cát1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0005.000.0005.200.000
Phú Giáo1 ngày1301.600.0001.800.0002.700.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0005.500.0005.800.000
Bàu Bàng1 ngày1301.600.0001.800.0002.700.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0005.500.0005.800.000
Dầu Tiếng1 ngày1701.800.0002.000.0003.000.0004.000.0004.500.0005.300.0003.800.0004.000.0006.000.0006.300.000
Thuê xe đi KDL Đại Nam1 ngày801.200.0001.400.0002.000.0002.500.0003.400.0003.700.0002.800.0003.200.0004.400.0004.700.000
Tây NinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Trảng Bàng1 ngày1001.400.0001.600.0002.500.0003.000.0003.500.0004.000.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.000
Dương Minh Châu1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.000
Cửa khẩu Mộc Bài1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.500.0004.300.0005.000.0004.000.0004.300.0005.300.0005.500.000
Gò Dầu1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.500.0004.300.0005.000.0004.000.0004.300.0005.300.0005.500.000
TP Tây Ninh1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.000
Châu Thành Tây Ninh1 ngày2201.700.0001.900.0003.000.0004.500.0005.300.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Tòa thánh Tây Ninh1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.300.000
Núi Bà Đen1 ngày2201.700.0001.900.0003.000.0004.500.0005.300.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Chùa Gò Kén1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.000
Tân Châu Đồng Pan1 ngày2502.000.0002.200.0003.400.0004.700.0006.000.0006.500.0005.000.0005.300.0006.700.0007.000.000
Tân Biên Xa Mát1 ngày2602.100.0002.300.0003.500.0004.800.0006.200.0006.800.0005.200.0005.400.0007.000.0007.300.000
Long Hoa Hòa Thành1 ngày2001.600.0001.800.0002.700.0004.000.0005.000.0005.500.0004.500.0004.700.0006.300.0006.500.000
Đồng NaiThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Biên Hòa1 ngày601.100.0001.300.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.500.0002.700.0003.700.0004.000.000
Nhơn Trạch1 ngày701.200.0001.400.0002.000.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.000.0004.300.0004.500.000
KDL Làng Tre Việt1 ngày751.200.0001.400.0002.000.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.000.0004.300.0004.500.000
Núi Chứa Chan Gia Lào1 ngày2201.800.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Long Thành1 ngày801.200.0001.400.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.200.0004.300.0004.500.000
Trảng Bom1 ngày1001.200.0001.500.0002.500.0003.200.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.000
Xuân Lộc1 ngày2201.800.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Trị An1 ngày1201.300.0001.500.0002.300.0003.000.0003.800.0004.300.0003.200.0003.700.0005.000.0005.300.000
Long Khánh1 ngày1501.400.0001.600.0002.600.0003.600.0004.400.0005.200.0004.200.0004.400.0005.400.0005.600.000
Thống Nhất - Dầu Giây1 ngày1501.400.0001.600.0002.600.0003.600.0004.400.0005.200.0004.200.0004.400.0005.400.0005.600.000
Cẩm Mỹ1 ngày1801.500.0001.700.0002.800.0004.000.0005.000.0005.500.0004.400.0004.700.0006.000.0006.300.000
Định Quán1 ngày2201.700.0002.000.0003.000.0004.500.0005.500.0006.000.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Tân Phú Phương Lâm1 ngày2601.900.0002.200.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.000
KDL Nam Cát Tiên1 ngày3202.200.0002.500.0003.800.0005.000.0006.500.0007.000.0005.300.0005.700.0007.500.0007.900.000
Nam Cát Tiên 2 ngày2 ngày4003.500.0003.800.0004.500.0006.500.0007.500.0008.500.0006.800.0007.300.0008.500.0009.000.000
KDL Thác Giang Điền1 ngày801.300.0001.500.0002.200.0003.000.0003.500.0004.000.0002.800.0003.200.0004.300.0004.500.000
Đức Mẹ Núi Cúi1 ngày1801.500.0001.700.0002.800.0004.000.0005.000.0005.500.0004.400.0004.700.0006.000.0006.300.000
KDL Bửu Long, Biên Hòa1 ngày601.200.0001.300.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.500.0002.700.0003.700.0004.000.000
KDL Suối Mơ, Đồng Nai1 ngày2501.800.0002.100.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.000
KDL Thác Đá Hàn1 ngày1001.300.0001.400.0002.500.0003.200.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.500.0004.800.000
Bình ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Hàm Tân1 ngày2601.900.0002.100.0003.500.0004.800.0006.000.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.000
Lagi1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.000
Dinh Thầy Thím1 ngày3202.100.0002.400.0003.800.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.000
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh1 ngày3602.300.0002.500.0004.000.0005.500.0006.500.0007.000.0005.500.0006.200.0007.800.0009.000.000
TP Phan Thiết1 ngày3802.400.0002.600.0004.200.0005.700.0006.700.0007.300.0005.700.0006.300.0008.000.0009.300.000
Hòn Rơm1 ngày4002.500.0002.700.0004.400.0005.900.0007.000.0007.700.0005.900.0006.500.0008.300.0009.500.000
Mũi Kê Gà1 ngày3402.200.0002.400.0003.900.0005.300.0006.400.0006.800.0005.300.0006.000.0007.500.0008.500.000
Núi Tà Cú1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.000
Mũi Né1 ngày4002.500.0002.700.0004.400.0005.900.0007.000.0007.700.0005.900.0006.500.0008.300.0009.500.000
Lagi Cocobeach Camp1 ngày3002.000.0002.300.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.200.0005.700.0007.400.0008.300.000
Lagi Biển Cam Bình1 ngày2902.000.0002.200.0003.700.0005.000.0006.200.0006.800.0005.300.0006.000.0007.500.0008.500.000
Cổ Thạch1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.000
Đức Linh1 ngày2501.800.0002.000.0003.500.0004.800.0005.800.0006.500.0005.000.0005.500.0007.000.0007.500.000
Tuy Phong1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.000
Ninh ThuậnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Phan Rang1 ngày6003.500.0003.700.0004.800.0007.500.0009.000.00010.000.0007.500.0007.800.0009.000.0009.700.000
Tháp Chàm1 ngày6103.400.0003.700.0004.800.0007.500.0009.000.00010.000.0007.500.0007.800.0009.000.0009.700.000
Núi Chúa1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.00010.000.00011.000.0008.000.0008.500.00010.000.00011.000.000
Bác Ái1 ngày7004.200.0004.500.0005.800.0008.500.00010.500.00011.500.0008.400.0008.800.00010.500.00011.500.000
Ninh Hải1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.00010.000.00011.000.0008.000.0008.500.00010.000.00011.000.000
Cà Ná1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0007.000.0008.000.0008.500.0007.300.0007.800.0008.500.0008.800.000
Bình PhướcThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Chơn Thành1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.600.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.000
Tp Đồng Xoài1 ngày2001.600.0001.800.0002.800.0003.800.0004.300.0005.000.0003.700.0004.000.0005.200.0005.700.000
Bình Long1 ngày2501.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.300.0005.500.0006.000.000
Lộc Ninh1 ngày2601.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.300.0005.500.0006.000.000
Bù Đăng1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0005.000.0005.700.0004.300.0004.500.0005.800.0006.300.000
Phước Long1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0005.000.0005.700.0004.300.0004.500.0005.800.0006.300.000
Bù Đốp1 ngày3402.200.0002.400.0003.500.0004.200.0005.500.0006.000.0004.400.0004.600.0006.000.0006.500.000
Bù Gia Mập1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.700.0006.500.0004.700.0005.000.0006.500.0006.800.000
Bù Gia Mập 2 ngày 1 đêm2 ngày4003.200.0003.700.0004.500.0005.500.0007.000.0008.500.0006.500.0006.800.0008.500.0009.000.000
Lâm ĐồngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Madagui1 ngày3002.200.0002.300.0003.500.0004.200.0005.300.0006.000.0004.300.0004.500.0005.900.0006.500.000
Bảo Lộc1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.300.0006.800.000
Di Linh1 ngày5102.900.0003.200.0004.400.0005.800.0006.700.0008.200.0005.600.0005.800.0007.400.0007.700.000
Đức Trọng1 ngày5503.100.0003.400.0004.600.0006.000.0006.900.0008.400.0005.800.0006.000.0007.600.0007.900.000
Đơn Dương1 ngày6303.500.0003.800.0005.000.0006.500.0007.500.0009.000.0006.300.0006.500.0008.300.0008.500.000
Đà Lạt1 ngày6403.500.0004.500.0005.000.0006.500.0007.500.0009.000.0006.300.0006.500.0008.300.0008.500.000
Đà Lạt 2 ngày 2 đêm2 ngày7505.300.0005.600.0006.500.0009.000.00010.500.00012.000.00010.000.00011.000.00016.000.00017.000.000
Đà Lạt 3 ngày 2 đêm3 ngày8006.300.0006.800.0007.500.00010.500.00012.500.00014.500.00012.000.00013.000.00018.000.00019.000.000
Madagui 2 ngày 1 đêm2 ngày3003.500.0003.700.0004.000.0006.500.0007.500.0008.500.0007.000.0007.500.00013.000.00014.000.000
Khánh HòaThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Nha Trang1 ngày8004.500.0005.000.0006.500.0008.300.0009.800.00012.500.0007.700.0008.000.0009.500.00010.500.000
Tp Cam Ranh1 ngày7104.000.0004.300.0005.900.0007.300.0009.000.00011.500.0006.700.0007.200.0008.800.00010.000.000
Đảo Bình Ba2 ngày7105.000.0005.300.0007.500.0009.000.00011.000.00013.000.0008.300.0008.700.00010.500.00013.000.000
Đảo Bình Hưng2 ngày7004.700.0005.000.0007.000.0008.500.00010.500.00012.500.0008.000.0008.500.00010.000.00012.500.000
Ninh Hòa1 ngày8604.500.0005.000.0006.700.0008.800.00010.400.00014.000.0009.000.0009.300.00011.300.00012.000.000
Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày4 ngày1200
Cam Đức, Cam Lâm1 ngày7303.800.0004.100.0006.100.0007.500.0009.300.00011.700.0006.900.0007.500.0009.000.00010.300.000
Vạn Giã, Vạn Ninh2 ngày910
Mũi Đại Lãnh2 ngày960
Khánh Vĩnh2 ngày800
Diên Khánh2 ngày810
Tô Hạp, Khánh Sơn1 ngày7704.300.0004.700.0006.300.0008.100.0009.700.00012.300.0007.500.0007.700.0009.200.00010.500.000
Long AnThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Bến Lức1 ngày601.100.0001.300.0001.700.0002.400.0003.000.0003.500.0002.500.0002.800.0003.300.0003.500.000
Đức Hòa Hậu Nghĩa1 ngày801.300.0001.400.0001.800.0002.500.0003.300.0003.800.0002.700.0003.000.0004.000.0004.500.000
Tp Tân An1 ngày1001.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.000.0003.000.0003.300.0004.500.0005.000.000
Đức Huệ1 ngày1201.400.0001.600.0002.000.0002.800.0003.500.0004.200.0003.200.0003.500.0004.700.0005.200.000
Tân Thạnh1 ngày1901.600.0001.800.0002.500.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0004.700.0005.000.000
Mộc Hóa Kiến Tường1 ngày2301.700.0001.900.0002.700.0003.700.0004.500.0005.000.0003.800.0004.000.0005.000.0005.500.000
Vĩnh Hưng1 ngày2802.000.0002.200.0003.000.0004.000.0004.800.0005.400.0004.000.0004.300.0005.500.0006.000.000
Tân Hưng1 ngày3002.100.0002.300.0003.200.0004.200.0005.000.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.200.000
Thạnh Hoá1 ngày1501.500.0001.700.0002.300.0003.000.0003.800.0004.300.0003.300.0003.700.0004.700.0005.400.000
Cần Đước1 ngày701.200.0001.400.0001.800.0002.500.0003.300.0004.000.0002.700.0003.000.0004.000.0004.500.000
Cần Giuộc1 ngày501.100.0001.300.0001.700.0002.400.0003.000.0003.500.0002.500.0002.800.0003.300.0003.500.000
Châu Thành Long An 1 ngày1401.500.0001.600.0002.300.0002.800.0003.700.0004.300.0003.300.0003.500.0004.700.0005.000.000
Tân Trụ1 ngày1101.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.200.0003.000.0003.300.0004.500.0004.800.000
Thủ Thừa1 ngày1001.300.0001.400.0001.800.0002.600.0003.500.0004.000.0003.000.0003.300.0004.500.0004.800.000
Tâm Vu1 ngày1301.500.0001.600.0002.000.0002.800.0003.700.0004.400.0003.300.0003.500.0004.700.0005.200.000
Tiền GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Gò Công1 ngày1201.400.0001.600.0002.300.0002.800.0003.500.0004.300.0003.300.0003.500.0004.700.0005.200.000
Tp Mỹ Tho1 ngày1501.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.000
Châu Thành, Tiền Giang1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.000
Chợ Gạo1 ngày1601.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.000
Cai Lậy1 ngày1901.600.0001.900.0002.500.0003.500.0004.000.0004.500.0003.500.0003.800.0004.700.0005.000.000
Cái Bè1 ngày2201.700.0001.900.0002.700.0003.700.0004.500.0005.000.0003.800.0004.000.0005.000.0005.500.000
Mỹ Thuận Tiền Giang1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.000
Tân Phước1 ngày1401.500.0001.700.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.0003.500.0003.700.0005.000.0005.500.000
Gò Công Đông1 ngày1301.400.0001.600.0002.400.0003.000.0003.700.0004.500.0003.400.0003.700.0005.000.0005.500.000
Gò Công Tây1 ngày1301.400.0001.600.0002.400.0003.000.0003.700.0004.500.0003.400.0003.700.0005.000.0005.500.000
Bến TreThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Bến Tre1 ngày1801.500.0001.700.0002.700.0003.400.0004.200.0004.800.0003.500.0003.700.0004.800.0005.000.000
Giồng Trôm1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.000
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.000
Cồn Phụng1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.000
Châu Thành Bến Tre1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.000
Mỏ Cày Nam1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.000
Bình Đại1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.000
Thạch Phú1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.000
Mỏ Cày Bắc1 ngày2201.700.0001.900.0002.900.0003.700.0004.500.0005.200.0003.800.0004.100.0005.100.0005.600.000
Ba Tri1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.000
KDL Lan Vương1 ngày1601.400.0001.600.0002.600.0003.300.0004.000.0004.700.0003.300.0003.500.0004.600.0004.800.000
KDL Hạ Thảo Bến Tre1 ngày1001.300.0001.400.0002.000.0002.700.0003.500.0004.300.0003.000.0003.200.0004.200.0004.500.000
Đồng ThápThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.000
Nha Mân1 ngày2601.900.0002.100.0003.200.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.000
Cao Lãnh1 ngày3002.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.000
Thanh Bình1 ngày3402.200.0002.200.0003.500.0004.300.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0006.000.0006.500.000
Tam Nông Tràm Chim1 ngày3402.200.0002.200.0003.500.0004.300.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0006.000.0006.500.000
Hồng Ngự1 ngày3602.300.0002.400.0003.600.0004.400.0005.200.0005.900.0004.600.0004.900.0006.200.0006.700.000
Tân Hồng1 ngày3602.300.0002.400.0003.600.0004.400.0005.200.0005.900.0004.600.0004.900.0006.200.0006.700.000
Lai Vung1 ngày3202.100.0002.300.0003.400.0004.200.0005.000.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
Tháp Mười1 ngày2401.800.0002.000.0003.000.0003.800.0004.600.0005.300.0003.900.0004.200.0005.200.0005.700.000
Lấp Vò1 ngày3202.100.0002.300.0003.400.0004.200.0005.000.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
Sa Đéc1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.000.0004.300.0005.400.0005.800.000
Cái Tàu Hạ, Châu Thành1 ngày2501.900.0002.100.0003.100.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.000
Cần ThơThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Cần Thơ1 ngày3402.200.0002.400.0003.500.0004.400.0005.200.0006.000.0004.400.0004.700.0005.800.0006.400.000
Ô Môn1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Cờ Đỏ1 ngày4102.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.800.0006.700.0004.900.0005.200.0006.300.0007.000.000
KDL Mỹ Khánh1 ngày3502.200.0002.400.0003.500.0004.400.0005.200.0006.000.0004.400.0004.700.0005.800.0006.400.000
Vĩnh Thạch Cần Thơ1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Tp Cần Thơ 2 ngày 1 đêm2 ngày400
Phong Điền1 ngày3602.300.0002.500.0003.600.0004.500.0005.300.0006.000.0004.500.0004.800.0005.900.0006.500.000
Thốt Nốt1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Thới Lai1 ngày4002.500.0002.700.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.300.0006.800.000
Vĩnh LongThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Vĩnh Long1 ngày2601.900.0002.100.0003.200.0003.900.0004.700.0005.400.0004.000.0004.300.0005.300.0005.800.000
Tam Bình1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
Long Hồ1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.000
Mang Thít1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
Trà Ôn1 ngày3602.300.0002.500.0003.600.0004.500.0005.300.0006.000.0004.500.0004.800.0006.200.0006.700.000
Vũng Liêm1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
Bình Minh1 ngày3202.200.0002.400.0003.500.0004.200.0005.000.0005.700.0004.400.0004.700.0005.900.0006.500.000
Bình Tân1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.100.0004.900.0005.600.0004.300.0004.600.0005.800.0006.400.000
KDL Vinh Sang Long Hồ1 ngày2802.000.0002.200.0003.300.0004.000.0004.800.0005.500.0004.200.0004.500.0005.700.0006.300.000
Trà VinhThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
TP Trà Vinh1 ngày2802.000.0002.200.0002.800.0004.000.0005.000.0006.000.0004.200.0004.700.0008.000.0008.500.000
Càng Long1 ngày2601.900.0002.100.0002.700.0003.900.0004.900.0005.800.0004.000.0004.500.0007.800.0008.300.000
Tiểu Cần1 ngày3202.200.0002.400.0003.500.0004.500.0005.500.0006.500.0004.500.0005.000.0008.500.0009.000.000
Trà Cú1 ngày3502.300.0002.500.0003.700.0004.800.0005.800.0006.800.0004.900.0005.400.0009.000.0009.500.000
Duyên Hải1 ngày3802.400.0002.600.0003.900.0005.000.0006.000.0007.000.0005.000.0005.500.0009.300.0009.800.000
Cầu Kè1 ngày3002.100.0002.300.0003.400.0004.300.0005.300.0006.300.0004.300.0004.800.0008.300.0008.800.000
Cầu Ngang
Châu Thành, Trà Vinh
An GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Long Xuyên1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Tân Châu1 ngày4202.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.800.0007.500.0004.900.0005.200.0006.500.0007.000.000
Tri Tôn1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.000
Núi Cấm Tịnh Biên1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.000
Chợ Mới1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Chùa Bà Châu Đốc1 ngày5503.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.000
Ba Chúc1 ngày5102.800.0003.000.0004.300.0005.000.0005.800.0007.500.0004.900.0005.200.0006.500.0007.000.000
Châu Đốc - Cần Thơ3 ngày7505.000.0005.300.0006.500.0008.500.00010.500.00012.000.0007.700.0008.000.00011.000.00011.500.000
Óc Eo, Thoại Sơn
An Châu, Châu Thành
Cái Dầu, Châu Phú
Nhà Bàng, Tịnh Biên
Núi Sập, Thoại Sơn
Phú Hòa, Thoại Sơn
Kiên GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tân Hiệp Kiên Giang1 ngày4502.100.0002.700.0003.100.0005.300.0006.500.0008.000.000
Tp Rạch Giá1 ngày5002.300.0002.600.0003.300.0005.400.0006.600.0008.300.000
Rạch Sỏi1 ngày5202.300.0002.600.0003.300.0005.600.0007.200.0008.300.000
Hòn Đất1 ngày5502.400.0002.900.0003.300.0006.000.0007.500.0008.400.000
U Minh Thượng1 ngày6003.300.0003.400.0004.100.0006.300.0007.200.0009.100.000
Biển Hà Tiên1 ngày6503.300.0003.400.0004.100.0006.400.0007.300.0009.400.000
Rạch Giá 2 ngày 1 đêm2 ngày550
Hà Tiên 2 ngày 1 đêm2 ngày700
Hà Tiên 3 ngày 2 đêm3 ngày750
Giồng Riềng1 ngày500
Vĩnh Thuận1 ngày500
Kiên Lương1 ngày600
Hậu GiangThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Vị Thanh1 ngày4202.600.0002.800.0004.000.0005.000.0005.700.0006.700.0004.900.0005.200.0006.400.0006.900.000
Ngã Ba Cái Tắc1 ngày3802.400.0002.600.0003.800.0004.700.0005.500.0006.500.0004.700.0005.000.0006.200.0006.700.000
Thị Xã Ngã Bảy Phụng Hiệp1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.000
Phụng Hiệp Cây Dương1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.000
Long Mỹ1 ngày4502.800.0003.000.0004.200.0005.200.0006.000.0006.900.0005.000.0005.300.0006.500.0007.000.000
Một Ngàn1 ngày
Bảy Ngàn1 ngày
Ngã Sáu, Châu Thành1 ngày
Mái Dầm, Châu Thành1 ngày
Kinh Cùng, Phung Hiệp1 ngày
Cây Dương, Phung Hiệp1 ngày
Búng Tàu, Phung Hiệp1 ngày
Nàng Mau, Vị Thủy1 ngày
Vĩnh Viễn, Long Mỹ1 ngày
Sóc TrăngThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Sóc Trăng1 ngày4402.700.0002.900.0004.100.0005.100.0005.800.0006.800.0005.000.0005.300.0006.500.0007.000.000
Long Phú1 ngày4602.900.0003.100.0004.300.0005.300.0006.000.0006.900.0005.100.0005.400.0006.600.0007.100.000
Thạnh Trị1 ngày5303.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.000
Thị xã Vĩnh Châu1 ngày5403.000.0003.300.0004.500.0005.900.0006.800.0008.300.0005.700.0005.900.0007.500.0007.800.000
Trần Đề1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.000
Kế Sách1 ngày4002.500.0002.700.0003.900.0004.800.0005.600.0006.600.0004.800.0005.100.0006.300.0006.800.000
Ngã Năm1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.000
Mỹ Xuyên1 ngày5002.800.0003.000.0004.300.0005.700.0006.500.0007.800.0005.300.0005.500.0007.000.0007.500.000
Bạc LiêuThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Bạc Liêu1 ngày5503.300.0003.600.0004.800.0007.000.0008.000.00010.500.0007.300.0008.400.00011.500.00012.500.000
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy1 ngày6003.500.0003.800.0005.000.0007.500.0008.500.00011.000.0007.500.0008.500.00012.000.00013.000.000
Cha Diệp mẹ Nam Hải1 ngày6804.000.0004.300.0005.500.0008.000.0009.000.00012.000.0008.000.0009.000.00013.000.00014.000.000
Giá Rai1 ngày6003.500.0003.800.0005.000.0007.500.0008.500.00011.000.0007.500.0008.500.00012.000.00013.000.000
Hồng Dân1 ngày
Thị trấn Phước Long1 ngày
Châu Hưng, Vĩnh Lợi1 ngày
Gành Hào, Đông Hải1 ngày
Thị trấn Hòa Bình1 ngày
Cà MauThời gianSố km4 chỗ7 chỗ16 chỗ29 chỗ35 chỗ45 chỗLimo 9 chỗLimo 12 chỗLimo 16 chỗLimo 19 chỗ
Tp Cà Mau1 ngày6203.100.0003.100.0003.900.0006.300.0007.400.0009.100.000
Hòn Đá Bạc Sông Đốc1 ngày7003.700.0004.100.0004.900.0007.100.0008.500.00010.000.000
Năm Căn1 ngày7503.700.0004.100.0004.900.0007.300.0009.000.00010.600.000
Mũi Cà Mau1 ngày8003.900.0004.100.0005.300.0007.400.0009.100.00011.300.000
Thị trấn U Minh1 ngày
Thị trấn Trần Văn Thời1 ngày
Thị trấn Cái Nước1 ngày
Thị trấn Đầm Dơi1 ngày
Cái Đôi Vàm, Phú Tân1 ngày
Rạch Gốc, Ngọc Hiển1 ngày

Lưu ý:

  • Bảng giá thuê xe trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng (giảm) tuỳ thuộc vào tình hình thực tế, số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
  • Giá thuê xe trên áp dụng cho các ngày thường. Vào dịp cuối tuần hay lễ tết, giá thuê xe có thể tăng cao. Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá thuê xe tốt nhất.
  • Giá thuê xe đã bao gồm các chi phí như phí xăng dầu, bảo hiểm, phí cầu đường, lương trả cho tài xế và phí sử dụng đường cao tốc.
  • Bảng giá thuê xe chưa bao gồm 10% VAT, chi phí ăn ngủ của tài xế và các chi phí phát sinh ngoài chương trình (nếu có).

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Zalo để nhận ngay chính sách giá tốt nhất: Ưu đãi 5% qua ZALO

Nếu bạn đang có nhu cầu thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ tự lái hay cần thuê xe 4, 7, 16, 29, 33, 45 chỗ, xe Giường Nằm có tài xế phục vụ cho các chuyến đi chơi xa, đi team building. Bạn đang dò, tìm giá thuê xe của từng dòng xe để có thể cân nhắc chi phí di chuyển hợp lý. Hãy truy cập ngay link Bảng Giá Thuê Tất Cả Các Dòng Xe 4,7,16,29,33,45 chỗ, thuê xe Limousine tại đây: BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI TP.HCM

4. Các dịch vụ thuê xe đi tham quan các địa điểm du lịch

Hiện nay, hệ thống NHIEUXE.VN đã phủ sóng các dịch vụ cho thuê xe đi du lịch tại các tỉnh miền Trung và các tỉnh miền Nam. Đến với NHIEUXE.VN bạn có thể tham khảo các dịch vụ thuê xe như:

4.1 Dịch vụ thuê xe 4 chỗ tại Tp.HCM

NHIEUXE.VN đang dạng các dịch vụ thuê xe 4 chỗ đi các địa điểm trên bản đồ du lịch Việt Nam như:

  • Thuê xe 4 chỗ dòng xe Kia Morning
  • Thuê xe 4 chỗ dòng xe Hyundai Grand i10
  • Thuê xe 4 chỗ dòng xe Toyota Wigo
  • Ngoài ra bạn có thể xem thêm 1 số dòng xe khác tại: Thuê xe du lịch 4 chỗ

4.2 Dịch vụ thuê xe 7 chỗ tại Tp.HCM

Bạn đang muốn khám phá bản đồ du lịch Việt Nam cùng gia đình thì dòng xe 7 chỗ tại NHIEUXE.VN sẽ là một lựa chọn bạn không thể bỏ qua:

  • Thuê xe 7 chỗ dòng xe Ford Everest
  • Thuê xe 7 chỗ dòng xe Toyota Rush
  • Thuê xe 7 chỗ dòng xe Nissan Xterra
  • Bạn có thể xem thêm tại: Bảng giá thuê xe 7 chỗ 1 ngày

4.3 Dịch vụ thuê xe 16 chỗ tại Tp.HCM

  • Thuê xe 16 chỗ dòng xe Ford Transit
  • Thuê xe 16 chỗ dòng xe Hyundai Solati
  • Thuê xe 16 chỗ dòng xe Toyota Hiace
  • Bạn có thể xem thêm tại: Thuê xe 16 chỗ tự lái TPHCM

4.4 Dịch vụ thuê xe 29 chỗ tại Tp.HCM

Dịch vụ thuê xe 29 chỗ tại NHIEUXE.VN được rất nhiều các cơ quan lựa chọn để tham quan các địa điểm du lịch miền Nam và miền Trung:

  • Thuê xe 29 chỗ dòng xe Samco Felix
  • Thuê xe 29 chỗ dòng xe Thaco Garden
  • Thuê xe 29 chỗ dòng xe Universe Global
  • Bạn có thể xem thêm tại: Cho thuê xe 29 chỗ tại TPHCM

4.5 Các loại dịch vụ thuê xe khác tại Tp.HCM

Bạn có thể tham khảo thêm các dòng dịch vụ thuê xe đến bản đồ du lịch Việt Nam khác như:

Trên đây là các địa điểm với rất nhiều bãi biển đẹp và danh lam thắng cảnh trải rộng các tỉnh thành từ Bắc, Trung, Nam trên bản đồ du lịch Việt NamNHIEUXE.VN muốn chia sẻ với bạn. Hãy chuẩn bị hành lý và thật nhiều tiền để có một chuyến du lịch thú vị. Hy vọng bản đồ du lịch Việt NamNhiều Xe gợi ý có thể giúp các bạn có kiến thức tổng quan về các vùng và lựa chọn được địa điểm du lịch phù hợp. Chúc các bạn có một chuyến du lịch vui vẻ và bình an.

Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu thuê xe du lịch TPHCM đi các vùng miền có thể liên hệ ngay với NHIEUXE.VN. Tại đây chúng tôi cung cấp các dịch vụ thuê xe từ 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ đến các loại xe giường nằm,.. rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự nhiệt tình của nhân viên chắc chắn sẽ giúp bạn có một chuyến xe vui vẻ.

GIẢM 5% GIÁ XE | BÁO GIÁ QUA ZALO
Tư vấn miễn phí / Phản hồi ngay
  • 4 chỗ
  • 7 chỗ
  • 9 chỗ
  • 11 chỗ
  • 16 chỗ
  • 18 chỗ
  • 29 chỗ
  • 33 chỗ
  • 45 chỗ
  • G.nằm
  • Bán tải
  • Limousine
  • 1 chiều
  • 2 chiều
  • City tour
  • Sân bay
  • Tháng
  • Tour Riêng
  • Tự Lái

Tài xế tự túc ăn/nghỉ

Xuất hóa đơn VAT

NHẬN BÁO GIÁ NGAY
Tôi có thể tìm thấy bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy bản đồ các tuyến du lịch Việt Nam trên các trang web du lịch hoặc ứng dụng điện thoại có liên quan, nhưng các bản đồ này thường chỉ mang tính chất tham khảo và không chính xác 100%. Tốt nhất nên liên hệ với các đại lý du lịch để có được thông tin chính xác và hỗ trợ tốt nhất.
Những tuyến du lịch nào được phổ biến nhất ở Việt Nam?
Các tuyến du lịch phổ biến ở Việt Nam bao gồm tour phượt, tour di sản văn hóa, tour mạo hiểm, tour tham quan các địa danh nổi tiếng và các tour ẩm thực. Giá cả và độ phổ biến của các tuyến du lịch này khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và cách thức tổ chức của từng đại lý du lịch.

HỆ THỐNG ĐẶT XE TRỰC TUYẾN NHIEUXE.VN

  • Hotline 1: 0707.247.777
  • Hotline 2: 0985.70.75.81 (English)
  • Website: www.nhieuxe.vn
  • Facebook: facebook.com/nhieuxe.vn
  • Email: nhieuxe@gmail.com
  • TRỤ SỞ: 226/51 An Dương Vương, Phường Bình Phú (Q.8 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 1: 60 Vũ Tông Phan, Phường Bình Trưng (Q.2 cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 2: 03 Miếu Bình Đông, Phường Bình Trị Đông (Q. Bình Tân cũ), Tp Hồ Chí Minh
  • VPGD 3: 183 Tân Sơn, Phường Tân Sơn (Q. Tân Bình cũ), Tp Hồ Chí Minh
Chia sẽ:

Cập nhật 14:52 30/07/2025

Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt

Tôi là Nguyễn Tiến Đạt, người sáng lập Công ty TNHH NHIEUXE.VN, đồng thời là tác giả các bài viết về dịch vụ cho thuê xe trên website NHIEUXE.VN.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vận tải du lịch, tôi hiểu được những lo lắng chung của khách hàng khi tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe: Làm sao để chọn được xe phù hợp? Chuyến đi có an toàn không? Chi phí có xứng đáng với chất lượng không? Các bài viết của tôi được viết với mục tiêu giải quyết những lo lắng này, cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật để giúp khách hàng cảm thấy tự tin khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Tôi nỗ lực giúp bạn đọc hiểu được quy trình thuê xe, cách chọn xe phù hợp cho chuyến đi của mình và đưa ra những mẹo để hành trình của họ trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Tại Nhieuxe.vn, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trên mọi hành trình.

  • 4
  • 7
  • 16
  • 29
  • 45
  • Limousine
  • Xe Cưới - Xe Hoa
  • Kia K3 16AT
  • Kia Morning SI AT
  • Toyota Vios E
  • Toyota Altis 2.0
  • Toyota Camry 2.0E
  • Chevrolet Cruza LT
  • Mazda 2 Sedan
  • Dịch vụ cho thuê xe hoa - xe cưới
  • Dòng xe: BMW, Camry, Mazda, Mercedes, Toyota Vios, Kia..
  • Màu xe: Trắng/Đen/Đỏ
  • Đời xe: 2017 trở lên
  • Số ghế ngồi: 5 chỗ
  • Có sẵn hoa cưới kết theo xe
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 4 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Đen/Trắng/Bạc/Đỏ/Xám
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 5
  • Các Dòng Xe Khác
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Màu sắc: Bạc/Đen/Đỏ
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Số tự động 6 cấp
  • Số lượng: 10 chiếc
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 6
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 5 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Toyota Innova E
  • Toyota Fortuner 2.5G
  • Kia Sedona
  • Kia Sorento 2WD DAT
  • Mitsubishi XPander
  • Honda CR-V
  • Kia Carnival
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 8 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng 4 xi lanh
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Nâu/Đen
  • Đời Xe: 2018 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 21
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ xăng DOHC I4
  • Hộp số: vô cấp
  • Màu xe: Trắng/Đen/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Toyota
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ máy xăng/dầu 4 xi lanh
  • Hộp số: tự động 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đỏ
  • Đời Xe: 2021 trở lên
  • Hãng Xe: Kia
  • Chỗ Ngồi: 7 chỗ
  • Số Lượng: 8
  • Các Dòng Xe Khác
  • Ford Transit
  • Hyundai Solati
  • Động cơ Turbo Diesel 2,4L
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Ford
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Hộp số: số tay 6 cấp
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 16 chỗ
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác
  • Isuzu Samco
  • Thaco Town
  • Hyundai County
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Isuzu
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 40
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ:Hyundai Diesel 4 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 33
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Hyundai
  • Chỗ Ngồi: 29 chỗ
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Thaco Blue Sky
  • Huyndai Universe
  • Hyundai Aero Space
  • Kia Grandbird
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/Vàng/Đỏ
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Thaco
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 28
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Đời Xe: 2017 trở lên
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 38
  • Các Dòng Xe Khác
  • Động cơ: Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
  • Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...
  • Hãng Xe: Huyndai
  • Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 30
  • Các Dòng Xe Khác

Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo khí nạp, Euro 4

Màu xe: Trắng/Bạc/Xám/Đen/...

Đời Xe: 2024 trở lên

Hãng Xe: KIA

Chỗ Ngồi: 45 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)

Số Lượng: 7

Các Dòng Xe Khác

  • Limousine 9 chỗ
  • Limousine 12 chỗ
  • Limousine 16 chỗ
  • Limousine 19 chỗ
  • Limousine 29 chỗ
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 9 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 15
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 11 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 15 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 10
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 18 chỗ (không tính lái xe + phụ xe)
  • Số Lượng: 04
  • Các Dòng Xe Khác
  • Màu xe: Đen/Đỏ
  • Đời Xe: 2020 trở lên
  • Hãng Xe: Dcar
  • Chỗ Ngồi: 28 chỗ (không tính lái xe)
  • Số Lượng: 06
  • Các Dòng Xe Khác
ĐẶT XE
HOTLINE ZALO WHATSAPP