Bảng giá thuê xe Inbound tại TPHCM [Giá Rẻ, Trọn Gói]
Nội dung
1. Giới thiệu dịch vụ thuê xe Inbound 2. Đối tượng sử dụng dịch vụ thuê xe Inbound2.1. Khách du lịch nước ngoài, Việt kiều2.2. Các công ty du lịch, lữ hành, đơn vị tổ chức sự kiện3. NHIEUXE.VN - Đối tác cho thuê xe Inbound cho các đơn vị lữ hành trên toàn quốc4. Bảng giá cho thuê xe tour Inbound tại NHIEUXE.VNBảng giá Mice TourBảng giá thuê xe đi golf và Bảng giá Inbound5. Các loại xe cho thuê Inbound5.1. Xe 4 chỗ5.2. Xe 7 chỗ5.3. Xe 16 chỗ5.4. Xe 29 chỗ5.5. Xe 45 chỗ5.6. Xe limousine6. Quy trình thuê xe Inbound6.1. Tìm kiếm và lựa chọn công ty cho thuê xe6.2. Đặt xe và ký hợp đồng6.3. Thanh toán và đặt cọc6.4. Nhận xe và kiểm tra7. Kinh nghiệm và lưu ý khi thuê xe Inbound7.1. Đọc kỹ hợp đồng và điều khoản7.2. Kiểm tra xe trước khi nhận7.3. Giao tiếp hiệu quả với tài xế7.4. Xử lý tình huống khẩn cấpMột trong những dịch vụ thuê xe hiện nay đang được khá nhiều người quan tâm chính là thuê xe Inbound. Vậy thuê xe Inbound là gì? Có những loại xe thuê inboud nào? Hãy cùng NHIEUXE.VN tìm hiểu trong bài dưới đây.
1. Giới thiệu dịch vụ thuê xe Inbound
Trong ngành du lịch, "Inbound" chỉ các hoạt động liên quan đến du khách từ nước ngoài đến một quốc gia để tham quan. Khách Inbound thường là người nước ngoài hoặc Việt kiều. Vì thế thuê xe Inbound có thể hiểu là dịch vụ cho thuê xe với mục đích phục vụ du khách nước ngoài hoặc Việt kiều du lịch tại Việt Nam. Ngoài ra, hiện nay dịch vụ thuê xe Inbound còn được các công ty du lịch lữ hành, hay tổ chức tour thuê xe này cho đoàn khách của mình.
Lợi ích khi thuê xe Inbound:
- Tiện lợi: Khách du lịch không cần phải lo lắng về phương tiện di chuyển, giúp họ tập trung vào việc khám phá.
- Linh hoạt: Khách có thể tùy chỉnh lịch trình của mình theo ý muốn mà không bị ràng buộc bởi các tour cố định.
- Tiết kiệm thời gian: Việc có xe riêng giúp tiết kiệm thời gian di chuyển giữa các điểm tham quan

2. Đối tượng sử dụng dịch vụ thuê xe Inbound
2.1. Khách du lịch nước ngoài, Việt kiều
Khách du lịch nước ngoài và Việt kiều là những đối tượng chính sử dụng dịch vụ thuê xe Inbound. Những du khách này thường đến Việt Nam với mong muốn khám phá nhiều địa điểm khác nhau. Vì thế thuê xe giúp họ có thể linh hoạt trong việc di chuyển, ghé thăm những nơi mà họ yêu thích mà không bị ràng buộc bởi lịch trình của các tour du lịch truyền thống.
2.2. Các công ty du lịch, lữ hành, đơn vị tổ chức sự kiện
Không chỉ phục vụ cho khách du lịch cá nhân, dịch vụ thuê xe Inbound còn rất quan trọng đối với các công ty du lịch, lữ hành và các đơn vị tổ chức sự kiện. Những đơn vị này thường xuyên cần đến dịch vụ vận chuyển để phục vụ nhu cầu di chuyển của khách hàng.
Việc thuê xe Inbound giúp các công ty du lịch nâng cao chất lượng dịch vụ của mình, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn. Họ có thể tổ chức các tour du lịch trọn gói với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt trong lòng du khách.

3. NHIEUXE.VN - Đối tác cho thuê xe Inbound cho các đơn vị lữ hành trên toàn quốc
NHIEUXE.VN tự hào là đối tác tin cậy trong lĩnh vực cho thuê xe Inbound cho các đơn vị lữ hành trên toàn quốc, cung cấp đội ngũ xe đa dạng với những tiện ích hiện đại.
- Đội ngũ xe đa dạng và hiện đại từ 16 chỗ trở lên, đặc biệt là các dòng limousine sang trọng, mang đến trải nghiệm di chuyển thoải mái và đẳng cấp cho hành khách.
- Tất cả xe đều đời mới và được trang bị đầy đủ tiện nghi như tivi, wifi, micro,... đảm bảo phục vụ tốt nhất cho chuyến đi của quý khách.
- Bảng giá tour Inbound minh bạch, giúp các đơn vị lữ hành dễ dàng lên kế hoạch và báo giá cho khách hàng
- Hỗ trợ công nợ cho những đơn vị xe đối tác thân thiết và lâu năm
- Đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, am hiểu đường xá, giàu kinh nghiệm trong việc phục vụ khách hàng
4. Bảng giá cho thuê xe tour Inbound tại NHIEUXE.VN
Bảng giá Mice Tour
TPHCM | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ |
Đón/Tiễn Sân Bay TSN | 1 chiều | 5 | 400k | 500k | 1tr0 | 1tr2 | 1tr7 | 2tr0 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr0 |
Nội ô TPHCM (4 tiếng/50km) | 1 ngày | 50 | 900k | 1tr0 | 1tr5 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr0 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr0 |
Nội ô TPHCM (10 tiếng/100km) | 1 ngày | 100 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr7 | 3tr3 | 3tr8 | 3tr2 | 3tr4 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 |
Địa đạo Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr5 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr3 | 3tr5 | 5tr0 | 5tr2 | 6tr4 |
Biển Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1tr5 | 1tr6 | 2tr3 | 3tr2 | 3tr7 | 4tr2 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr2 | 5tr4 | 6tr7 |
Biển Cần Giờ | 2 ngày | 150 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr2 | 5tr0 | 6tr0 | 7tr0 | 5tr5 | 5tr8 | 8tr3 | 8tr7 | 11tr0 |
(https://nhieuxe.vn/thue-xe-di-trong-tphcm-city-tour)
Bảng giá thuê xe đi golf và Bảng giá Inbound
TPHCM | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Đón/Tiễn Sân Bay TSN | 1 chiều | 5 | 400k | 500k | 1tr0 | 1tr2 | 1tr7 | 2tr0 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr0 | |||
Nội ô TPHCM (4 tiếng/50km) | 1 ngày | 50 | 900k | 1tr0 | 1tr5 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr0 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr0 | |||
Nội ô TPHCM (10 tiếng/100km) | 1 ngày | 100 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr7 | 3tr3 | 3tr8 | 3tr2 | 3tr4 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | |||
Địa đạo Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr5 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr3 | 3tr5 | 5tr0 | 5tr2 | 6tr4 | |||
Biển Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1tr5 | 1tr6 | 2tr3 | 3tr2 | 3tr7 | 4tr2 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr2 | 5tr4 | 6tr7 | |||
Biển Cần Giờ | 2 ngày | 150 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr2 | 5tr0 | 6tr0 | 7tr0 | 5tr5 | 5tr8 | 8tr3 | 8tr7 | 11tr0 | |||
Bà Rịa Vũng Tàu | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr5 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 5tr0 | 6tr0 | 6tr5 | 7tr0 | 10tr0 | 8tr0 | 5tr0 |
Tp Vũng Tàu | 2 ngày | 250 | 2tr3 | 2tr6 | 3tr5 | 5tr5 | 7tr0 | 8tr0 | 7tr0 | 7tr5 | 10tr0 | 10tr5 | 12tr5 | |||
Xuyên Mộc | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 2tr7 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr5 | 7tr0 | 7tr5 | |||
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 120 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr7 | 4tr2 | 3tr2 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | |||
Tân Thành Bà Rịa | 1 ngày | 130 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr7 | 4tr2 | 3tr2 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | |||
Biển Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 2tr7 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr5 | 7tr0 | 7tr5 | |||
Biển Hồ Cốc | 2 ngày | 280 | 2tr5 | 2tr8 | 3tr8 | 5tr8 | 7tr8 | 8tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 10tr0 | 10tr5 | 12tr5 | |||
Tp Bà Rịa | 1 ngày | 160 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 3tr7 | 4tr2 | 4tr7 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr7 | |||
Biển Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 2tr7 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr5 | 7tr0 | 7tr5 | |||
Biển Hồ Tràm | 2 ngày | 280 | 2tr5 | 2tr8 | 3tr8 | 5tr8 | 7tr8 | 8tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 10tr0 | 10tr5 | 12tr5 | |||
Suối nước nóng Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1tr9 | 2tr2 | 2tr8 | 4tr6 | 5tr7 | 6tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 6tr7 | 7tr3 | 7tr7 | |||
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr0 | 4tr5 | 3tr4 | 3tr8 | 5tr2 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 2tr7 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr5 | 7tr0 | 7tr5 | |||
Long Hải | 2 ngày | 250 | 2tr3 | 2tr6 | 3tr5 | 5tr5 | 7tr0 | 8tr0 | 7tr0 | 7tr5 | 10tr0 | 10tr5 | 12tr5 | |||
Hodata Resort Binh Châu | 1 ngày | 240 | 1tr9 | 2tr2 | 2tr8 | 4tr6 | 5tr7 | 6tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 6tr8 | 7tr3 | 7tr7 | |||
Hodata Resort Binh Châu | 2 ngày | 300 | 2tr7 | 3tr0 | 4tr0 | 6tr0 | 8tr0 | 8tr7 | 7tr3 | 7tr8 | 10tr5 | 10tr8 | 13tr0 | |||
Bình Dương | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 900k | 1tr1 | 1tr5 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr0 | 2tr0 | 2tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr0 | |||
Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | 900k | 1tr1 | 1tr5 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr0 | 2tr0 | 2tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr0 | |||
Tp Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr5 | |||
KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr5 | |||
TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr5 | |||
KDL Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr5 | |||
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr3 | 3tr5 | 5tr0 | 5tr2 | 6tr3 | |||
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr3 | 3tr5 | 5tr0 | 5tr2 | 6tr3 | |||
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 3tr5 | 4tr0 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr5 | 5tr8 | 7tr0 | |||
Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 3tr5 | 4tr0 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr5 | 5tr8 | 7tr0 | |||
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 4tr0 | 4tr5 | 5tr3 | 3tr8 | 4tr0 | 6tr0 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Thuê xe đi KDL Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr5 | |||
Tây Ninh | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr5 | 4tr8 | 5tr5 | 10tr | 8tr | 5tr |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 4tr7 | 6tr3 | 6tr5 | 7tr8 | |||
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr5 | 4tr3 | 5tr0 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr2 | |||
Gò Dầu | 1 ngày | 150 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr5 | 4tr3 | 5tr0 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr2 | |||
TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 4tr7 | 6tr3 | 6tr5 | 7tr8 | |||
Châu Thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 3tr0 | 4tr5 | 5tr3 | 6tr0 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 4tr7 | 6tr3 | 6tr3 | 7tr8 | |||
Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 3tr0 | 4tr5 | 5tr3 | 6tr0 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 4tr7 | 6tr3 | 6tr5 | 7tr8 | |||
Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr4 | 4tr7 | 6tr0 | 6tr5 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr7 | 7tr0 | 8tr5 | |||
Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr5 | 4tr8 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr2 | 5tr4 | 7tr0 | 7tr3 | 8tr7 | |||
Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr7 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr5 | 4tr7 | 6tr3 | 6tr5 | 7tr8 | |||
Đồng Nai | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1tr1 | 1tr3 | 1tr8 | 2tr5 | 3tr3 | 3tr8 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr7 | 4tr0 | 4tr5 | |||
Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr0 | |||
KDL Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr0 | |||
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1tr2 | 1tr4 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr2 | |||
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1tr2 | 1tr5 | 2tr5 | 3tr2 | 3tr7 | 4tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr5 | 4tr8 | 5tr5 | |||
Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Trị An | 1 ngày | 120 | 1tr3 | 1tr5 | 2tr3 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr3 | 3tr2 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | |||
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr6 | 3tr6 | 4tr4 | 5tr2 | 4tr2 | 4tr4 | 5tr4 | 5tr6 | 7tr3 | |||
Thống Nhất - Dầu Giây | 1 ngày | 150 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr6 | 3tr6 | 4tr4 | 5tr2 | 4tr2 | 4tr4 | 5tr4 | 5tr6 | 7tr3 | |||
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr4 | 4tr7 | 6tr0 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Định Quán | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 2tr0 | 3tr0 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr0 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 | 1tr9 | 2tr2 | 3tr5 | 4tr8 | 6tr0 | 6tr5 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr5 | |||
KDL Nam Cát Tiên | 1 ngày | 320 | 2tr2 | 2tr5 | 3tr8 | 5tr0 | 6tr5 | 7tr0 | 5tr3 | 5tr7 | 7tr5 | 7tr9 | 9tr0 | |||
Nam Cát Tiên 2 ngày | 2 ngày | 400 | 3tr5 | 3tr8 | 4tr5 | 6tr5 | 7tr5 | 8tr5 | 6tr8 | 7tr3 | 8tr5 | 9tr0 | 11tr0 | |||
KDL Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1tr3 | 1tr5 | 2tr2 | 3tr0 | 3tr5 | 4tr0 | 2tr8 | 3tr2 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr2 | |||
Đức Mẹ Núi Cúi | 1 ngày | 180 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr4 | 4tr7 | 6tr0 | 6tr3 | 7tr5 | |||
KDL Bửu Long, Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1tr2 | 1tr3 | 1tr8 | 2tr5 | 3tr3 | 3tr8 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr7 | 4tr0 | 4tr5 | |||
KDL Suối Mơ, Đồng Nai | 1 ngày | 250 | 1tr8 | 2tr1 | 3tr5 | 4tr8 | 6tr0 | 6tr5 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr5 | |||
KDL Thác Đá Hàn | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr4 | 2tr5 | 3tr2 | 3tr7 | 4tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr5 | 4tr8 | 5tr5 | |||
Bình Thuận | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Hàm Tân | 1 ngày | 260 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr5 | 4tr8 | 6tr0 | 6tr5 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr5 | |||
Lagi | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr3 | 3tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr4 | 8tr3 | 9tr0 | |||
Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 320 | 2tr1 | 2tr4 | 3tr8 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr4 | 8tr3 | 9tr0 | |||
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | 2tr3 | 2tr5 | 4tr0 | 5tr5 | 6tr5 | 7tr0 | 5tr5 | 6tr2 | 7tr8 | 9tr0 | 10tr0 | |||
TP Phan Thiết | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 4tr2 | 5tr7 | 6tr7 | 7tr3 | 5tr7 | 6tr3 | 8tr0 | 9tr3 | 10tr3 | |||
Hòn Rơm | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 4tr4 | 5tr9 | 7tr0 | 7tr7 | 5tr9 | 6tr5 | 8tr3 | 9tr5 | 10tr5 | |||
Mũi Kê Gà | 1 ngày | 340 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr9 | 5tr3 | 6tr4 | 6tr8 | 5tr3 | 6tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 9tr7 | |||
Núi Tà Cú | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr3 | 3tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr4 | 8tr3 | 9tr0 | |||
Mũi Né | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 4tr4 | 5tr9 | 7tr0 | 7tr7 | 5tr9 | 6tr5 | 8tr3 | 9tr5 | 10tr5 | |||
Lagi Cocobeach Camp | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr3 | 3tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr4 | 8tr3 | 9tr0 | |||
Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 290 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr8 | 5tr3 | 6tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 9tr7 | |||
Cổ Thạch | 1 ngày | 550 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 7tr0 | 8tr0 | 8tr5 | 7tr3 | 7tr8 | 8tr5 | 8tr8 | 10tr5 | |||
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr5 | 4tr8 | 5tr8 | 6tr5 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr5 | |||
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 7tr0 | 8tr0 | 8tr5 | 7tr3 | 7tr8 | 8tr5 | 8tr8 | 10tr5 | |||
Ninh Thuận | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Phan Rang | 1 ngày | 600 | 3tr5 | 3tr7 | 4tr8 | 7tr5 | 9tr0 | 10tr0 | 7tr5 | 7tr8 | 9tr0 | 9tr7 | 12tr0 | |||
Tháp Chàm | 1 ngày | 610 | 3tr4 | 3tr7 | 4tr8 | 7tr5 | 9tr0 | 10tr0 | 7tr5 | 7tr8 | 9tr0 | 9tr7 | 12tr0 | |||
Núi Chúa | 1 ngày | 680 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr5 | 8tr0 | 10tr0 | 11tr0 | 8tr0 | 8tr5 | 10tr0 | 11tr0 | 13tr0 | |||
Bác Ái | 1 ngày | 700 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr8 | 8tr5 | 10tr5 | 11tr5 | 8tr4 | 8tr8 | 10tr5 | 11tr5 | 13tr5 | |||
Ninh Hải | 1 ngày | 680 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr5 | 8tr0 | 10tr0 | 11tr0 | 8tr0 | 8tr5 | 10tr0 | 11tr0 | 13tr0 | |||
Cà Ná | 1 ngày | 550 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 7tr0 | 8tr0 | 8tr5 | 7tr3 | 7tr8 | 8tr5 | 8tr8 | 10tr5 | |||
Bình Phước | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Chơn Thành | 1 ngày | 160 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Tp Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr8 | 3tr8 | 4tr3 | 5tr0 | 3tr7 | 4tr0 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr0 | |||
Bình Long | 1 ngày | 250 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr3 | 5tr5 | 6tr0 | 7tr3 | |||
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr3 | 5tr5 | 6tr0 | 7tr3 | |||
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr7 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr8 | 6tr3 | 8tr0 | |||
Phước Long | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr7 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr8 | 6tr3 | 8tr0 | |||
Bù Đốp | 1 ngày | 340 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr2 | 5tr5 | 6tr0 | 4tr4 | 4tr6 | 6tr0 | 6tr5 | 8tr3 | |||
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr7 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | 6tr8 | 9tr0 | 14tr0 | 11tr0 | 8tr0 |
Bù Gia Mập 2 ngày 1 đêm | 2 ngày | 400 | 3tr2 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr5 | 7tr0 | 8tr5 | 6tr5 | 6tr8 | 8tr5 | 9tr0 | 12tr0 | 19tr0 | 15tr0 | 10tr0 |
Lâm Đồng | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Madagui | 1 ngày | 300 | 2tr2 | 2tr3 | 3tr5 | 4tr2 | 5tr3 | 6tr0 | 4tr3 | 4tr5 | 5tr9 | 6tr5 | 7tr8 | |||
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr3 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Di Linh | 1 ngày | 510 | 2tr9 | 3tr2 | 4tr4 | 5tr8 | 6tr7 | 8tr2 | 5tr6 | 5tr8 | 7tr4 | 7tr7 | 8tr9 | |||
Đức Trọng | 1 ngày | 550 | 3tr1 | 3tr4 | 4tr6 | 6tr0 | 6tr9 | 8tr4 | 5tr8 | 6tr0 | 7tr6 | 7tr9 | 9tr1 | |||
Đơn Dương | 1 ngày | 630 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr0 | 6tr5 | 7tr5 | 9tr0 | 6tr3 | 6tr5 | 8tr3 | 8tr5 | 10tr0 | |||
Đà Lạt | 1 ngày | 640 | 3tr5 | 4tr5 | 5tr0 | 6tr5 | 7tr5 | 9tr0 | 6tr3 | 6tr5 | 8tr3 | 8tr5 | 10tr0 | |||
Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 2 ngày | 750 | 5tr3 | 5tr6 | 6tr5 | 9tr0 | 10tr5 | 12tr0 | 10tr0 | 11tr0 | 16tr0 | 17tr0 | 18tr0 | |||
Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 3 ngày | 800 | 6tr3 | 6tr8 | 7tr5 | 10tr5 | 12tr5 | 14tr5 | 12tr0 | 13tr0 | 18tr0 | 19tr0 | 22tr0 | |||
Madagui 2 ngày 1 đêm | 2 ngày | 300 | 3tr5 | 3tr7 | 4tr0 | 6tr5 | 7tr5 | 8tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 13tr0 | 14tr0 | 15tr0 | |||
Khánh Hòa | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Nha Trang | 1 ngày | 800 | 4tr5 | 5tr0 | 6tr5 | 8tr3 | 9tr8 | 12tr5 | 7tr7 | 8tr0 | 9tr5 | 10tr5 | 15tr0 | |||
Tp Cam Ranh | 1 ngày | 710 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr9 | 7tr3 | 9tr0 | 11tr5 | 6tr7 | 7tr2 | 8tr8 | 10tr0 | 14tr0 | |||
Đảo Bình Ba | 2 ngày | 710 | 5tr0 | 5tr3 | 7tr5 | 9tr0 | 11tr0 | 13tr0 | 8tr3 | 8tr7 | 10tr5 | 13tr0 | 17tr0 | |||
Đảo Bình Hưng | 2 ngày | 700 | 4tr7 | 5tr0 | 7tr0 | 8tr5 | 10tr5 | 12tr5 | 8tr0 | 8tr5 | 10tr0 | 12tr5 | 16tr5 | |||
Ninh Hòa | 1 ngày | 860 | 4tr5 | 5tr0 | 6tr7 | 8tr8 | 10tr4 | 14tr0 | 9tr0 | 9tr3 | 11tr3 | 12tr0 | 16tr0 | |||
Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 4 ngày | 1200 | ||||||||||||||
Cam Đức, Cam Lâm | 1 ngày | 730 | 3tr8 | 4tr1 | 6tr1 | 7tr5 | 9tr3 | 11tr7 | 6tr9 | 7tr5 | 9tr0 | 10tr3 | 14tr3 | |||
Vạn Giã, Vạn Ninh | 2 ngày | 910 | ||||||||||||||
Mũi Đại Lãnh | 2 ngày | 960 | ||||||||||||||
Khánh Vĩnh | 2 ngày | 800 | ||||||||||||||
Diên Khánh | 2 ngày | 810 | ||||||||||||||
Tô Hạp, Khánh Sơn | 1 ngày | 770 | 4tr3 | 4tr7 | 6tr3 | 8tr1 | 9tr7 | 12tr3 | 7tr5 | 7tr7 | 9tr2 | 10tr5 | 14tr5 | |||
Long An | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Bến Lức | 1 ngày | 60 | 1tr1 | 1tr3 | 1tr7 | 2tr4 | 3tr0 | 3tr5 | 2tr5 | 2tr8 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr | |||
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 | 1tr3 | 1tr4 | 1tr8 | 2tr5 | 3tr3 | 3tr8 | 2tr7 | 3tr | 4tr | 4tr5 | 5tr5 | |||
Tp Tân An | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr4 | 1tr8 | 2tr6 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr | 3tr3 | 4tr5 | 5tr | 6tr | |||
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr0 | 2tr8 | 3tr5 | 4tr2 | 3tr2 | 3tr5 | 4tr7 | 5tr2 | 6tr5 | |||
Tân Thạnh | 1 ngày | 190 | 1tr6 | 1tr8 | 2tr5 | 3tr5 | 4tr0 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr5 | |||
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 230 | 1tr7 | 1tr9 | 2tr7 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr0 | 3tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | |||
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr0 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr5 | 6tr0 | 7tr5 | |||
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr2 | 4tr2 | 5tr0 | 5tr5 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr7 | 6tr2 | 7tr7 | |||
Thạnh Hoá | 1 ngày | 150 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr3 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr3 | 3tr3 | 3tr7 | 4tr7 | 5tr4 | 6tr5 | |||
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1tr2 | 1tr4 | 1tr8 | 2tr5 | 3tr3 | 4tr0 | 2tr7 | 3tr0 | 4tr0 | 4tr5 | 5tr5 | |||
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1tr1 | 1tr3 | 1tr7 | 2tr4 | 3tr0 | 3tr5 | 2tr5 | 2tr8 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr0 | |||
Châu Thành Long An | 1 ngày | 140 | 1tr5 | 1tr6 | 2tr3 | 2tr8 | 3tr7 | 4tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr3 | |||
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1tr3 | 1tr4 | 1tr8 | 2tr6 | 3tr5 | 4tr2 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 4tr8 | 6tr0 | 10tr | 8tr | 5tr |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr4 | 1tr8 | 2tr6 | 3tr5 | 4tr0 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 4tr8 | 6tr0 | 10tr | 8tr | 5tr |
Tâm Vu | 1 ngày | 130 | 1tr5 | 1tr6 | 2tr0 | 2tr8 | 3tr7 | 4tr4 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr7 | 5tr2 | 6tr5 | |||
Tiền Giang | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Gò Công | 1 ngày | 120 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr3 | 2tr8 | 3tr5 | 4tr3 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr7 | 5tr2 | 6tr5 | |||
Tp Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Châu Thành, Tiền Giang | 1 ngày | 160 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Cai Lậy | 1 ngày | 190 | 1tr6 | 1tr9 | 2tr5 | 3tr5 | 4tr0 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr7 | |||
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 2tr7 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr0 | 3tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 7tr0 | |||
Mỹ Thuận Tiền Giang | 1 ngày | 240 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr2 | |||
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr5 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr5 | 3tr5 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Gò Công Đông | 1 ngày | 130 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr4 | 3tr0 | 3tr7 | 4tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Gò Công Tây | 1 ngày | 130 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr4 | 3tr0 | 3tr7 | 4tr5 | 3tr4 | 3tr7 | 5tr0 | 5tr5 | 6tr7 | |||
Bến Tre | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1tr5 | 1tr7 | 2tr7 | 3tr4 | 4tr2 | 4tr8 | 3tr5 | 3tr7 | 4tr8 | 5tr0 | 6tr8 | |||
Giồng Trôm | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 2tr9 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr2 | 3tr8 | 4tr1 | 5tr1 | 5tr6 | 7tr1 | |||
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr2 | |||
Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr6 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr7 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr6 | 4tr8 | 6tr5 | |||
Châu Thành Bến Tre | 1 ngày | 160 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr6 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr7 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr6 | 4tr8 | 6tr5 | |||
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 2tr9 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr2 | 3tr8 | 4tr1 | 5tr1 | 5tr6 | 7tr1 | |||
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr1 | 3tr9 | 4tr7 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr8 | 7tr3 | |||
Thạch Phú | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr5 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr7 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1tr7 | 1tr9 | 2tr9 | 3tr7 | 4tr5 | 5tr2 | 3tr8 | 4tr1 | 5tr1 | 5tr6 | 7tr1 | |||
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr1 | 3tr9 | 4tr7 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr8 | 7tr3 | |||
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1tr4 | 1tr6 | 2tr6 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr7 | 3tr3 | 3tr5 | 4tr6 | 4tr8 | 6tr5 | |||
KDL Hạ Thảo Bến Tre | 1 ngày | 100 | 1tr3 | 1tr4 | 2tr0 | 2tr7 | 3tr5 | 4tr3 | 3tr0 | 3tr2 | 4tr2 | 4tr5 | 6tr0 | |||
Đồng Tháp | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr2 | |||
Nha Mân | 1 ngày | 260 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr2 | 3tr9 | 4tr7 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr8 | 7tr3 | |||
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr5 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr7 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Thanh Bình | 1 ngày | 340 | 2tr2 | 2tr2 | 3tr5 | 4tr3 | 5tr0 | 5tr7 | 4tr4 | 4tr7 | 6tr0 | 6tr5 | 7tr7 | |||
Tam Nông Tràm Chim | 1 ngày | 340 | 2tr2 | 2tr2 | 3tr5 | 4tr3 | 5tr0 | 5tr7 | 4tr4 | 4tr7 | 6tr0 | 6tr5 | 7tr7 | |||
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2tr3 | 2tr4 | 3tr6 | 4tr4 | 5tr2 | 5tr9 | 4tr6 | 4tr9 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2tr3 | 2tr4 | 3tr6 | 4tr4 | 5tr2 | 5tr9 | 4tr6 | 4tr9 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr2 | 5tr0 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1tr8 | 2tr0 | 3tr0 | 3tr8 | 4tr6 | 5tr3 | 3tr9 | 4tr2 | 5tr2 | 5tr7 | 7tr2 | |||
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr2 | 5tr0 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Sa Đéc | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr5 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr4 | 5tr8 | 7tr3 | |||
Cái Tàu Hạ, Châu Thành | 1 ngày | 250 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr1 | 3tr9 | 4tr7 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr8 | 7tr3 | |||
Cần Thơ | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Cần Thơ | 1 ngày | 340 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr4 | 5tr2 | 6tr0 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Cờ Đỏ | 1 ngày | 410 | 2tr6 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr8 | 6tr7 | 4tr9 | 5tr2 | 6tr3 | 7tr0 | 8tr2 | |||
KDL Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr4 | 5tr2 | 6tr0 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Tp Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 2 ngày | 400 | ||||||||||||||
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr6 | 4tr5 | 5tr3 | 6tr0 | 4tr5 | 4tr8 | 5tr9 | 6tr5 | 7tr7 | |||
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr3 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Vĩnh Long | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 1tr9 | 2tr1 | 3tr2 | 3tr9 | 4tr7 | 5tr4 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr3 | 5tr8 | 7tr3 | |||
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 4tr9 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Long Hồ | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr5 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr7 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 4tr9 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Trà Ôn | 1 ngày | 360 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr6 | 4tr5 | 5tr3 | 6tr0 | 4tr5 | 4tr8 | 6tr2 | 6tr7 | 8tr0 | |||
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 4tr9 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr2 | 5tr0 | 5tr7 | 4tr4 | 4tr7 | 5tr9 | 6tr5 | 7tr7 | |||
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 4tr9 | 5tr6 | 4tr3 | 4tr6 | 5tr8 | 6tr4 | 7tr6 | |||
KDL Vinh Sang Long Hồ | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 3tr3 | 4tr0 | 4tr8 | 5tr5 | 4tr2 | 4tr5 | 5tr7 | 6tr3 | 7tr5 | |||
Trà Vinh | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 2tr0 | 2tr2 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 6tr0 | 4tr2 | 4tr7 | 8tr0 | 8tr5 | 9tr0 | |||
Càng Long | 1 ngày | 260 | 1tr9 | 2tr1 | 2tr7 | 3tr9 | 4tr9 | 5tr8 | 4tr0 | 4tr5 | 7tr8 | 8tr3 | 8tr8 | |||
Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 2tr2 | 2tr4 | 3tr5 | 4tr5 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr5 | 5tr0 | 8tr5 | 9tr0 | 10tr0 | |||
Trà Cú | 1 ngày | 350 | 2tr3 | 2tr5 | 3tr7 | 4tr8 | 5tr8 | 6tr8 | 4tr9 | 5tr4 | 9tr0 | 9tr5 | 10tr5 | |||
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr9 | 5tr0 | 6tr0 | 7tr0 | 5tr0 | 5tr5 | 9tr3 | 9tr8 | 10tr8 | |||
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2tr1 | 2tr3 | 3tr4 | 4tr3 | 5tr3 | 6tr3 | 4tr3 | 4tr8 | 8tr3 | 8tr8 | 9tr8 | |||
Cầu Ngang | ||||||||||||||||
Châu Thành, Trà Vinh | ||||||||||||||||
An Giang | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2tr6 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr8 | 7tr5 | 4tr9 | 5tr2 | 6tr5 | 7tr0 | 8tr2 | |||
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr7 | 6tr5 | 7tr8 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr7 | |||
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr7 | 6tr5 | 7tr8 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr7 | |||
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 550 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 5tr9 | 6tr8 | 8tr3 | 5tr7 | 5tr9 | 7tr5 | 7tr8 | 9tr0 | |||
Ba Chúc | 1 ngày | 510 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr0 | 5tr8 | 7tr5 | 4tr9 | 5tr2 | 6tr5 | 7tr0 | 8tr2 | |||
Châu Đốc - Cần Thơ | 3 ngày | 750 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | 8tr5 | 10tr5 | 12tr0 | 7tr7 | 8tr0 | 11tr0 | 11tr5 | 13tr5 | |||
Óc Eo, Thoại Sơn | ||||||||||||||||
An Châu, Châu Thành | ||||||||||||||||
Cái Dầu, Châu Phú | ||||||||||||||||
Nhà Bàng, Tịnh Biên | ||||||||||||||||
Núi Sập, Thoại Sơn | ||||||||||||||||
Phú Hòa, Thoại Sơn | ||||||||||||||||
Kiên Giang | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 | 2tr1 | 2tr7 | 3tr1 | 5tr3 | 6tr5 | 8tr0 | ||||||||
Tp Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2tr3 | 2tr6 | 3tr3 | 5tr4 | 6tr6 | 8tr3 | ||||||||
Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 2tr3 | 2tr6 | 3tr3 | 5tr6 | 7tr2 | 8tr3 | ||||||||
Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 2tr4 | 2tr9 | 3tr3 | 6tr0 | 7tr5 | 8tr4 | ||||||||
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 6tr3 | 7tr2 | 9tr1 | ||||||||
Biển Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3tr3 | 3tr4 | 4tr1 | 6tr4 | 7tr3 | 9tr4 | ||||||||
Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 2 ngày | 550 | ||||||||||||||
Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 2 ngày | 700 | ||||||||||||||
Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 3 ngày | 750 | ||||||||||||||
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | ||||||||||||||
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 500 | ||||||||||||||
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | ||||||||||||||
Hậu Giang | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2tr6 | 2tr8 | 4tr0 | 5tr0 | 5tr7 | 6tr7 | 4tr9 | 5tr2 | 6tr4 | 6tr9 | 8tr2 | |||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2tr4 | 2tr6 | 3tr8 | 4tr7 | 5tr5 | 6tr5 | 4tr7 | 5tr0 | 6tr2 | 6tr7 | 7tr9 | |||
Thị Xã Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr9 | 4tr8 | 5tr6 | 6tr6 | 4tr8 | 5tr1 | 6tr3 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr9 | 4tr8 | 5tr6 | 6tr6 | 4tr8 | 5tr1 | 6tr3 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr2 | 5tr2 | 6tr0 | 6tr9 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | 7tr0 | 8tr3 | |||
Một Ngàn | 1 ngày | |||||||||||||||
Bảy Ngàn | 1 ngày | |||||||||||||||
Ngã Sáu, Châu Thành | 1 ngày | |||||||||||||||
Mái Dầm, Châu Thành | 1 ngày | |||||||||||||||
Kinh Cùng, Phung Hiệp | 1 ngày | |||||||||||||||
Cây Dương, Phung Hiệp | 1 ngày | |||||||||||||||
Búng Tàu, Phung Hiệp | 1 ngày | |||||||||||||||
Nàng Mau, Vị Thủy | 1 ngày | |||||||||||||||
Vĩnh Viễn, Long Mỹ | 1 ngày | |||||||||||||||
Sóc Trăng | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2tr7 | 2tr9 | 4tr1 | 5tr1 | 5tr8 | 6tr8 | 5tr0 | 5tr3 | 6tr5 | 7tr0 | 8tr3 | |||
Long Phú | 1 ngày | 460 | 2tr9 | 3tr1 | 4tr3 | 5tr3 | 6tr0 | 6tr9 | 5tr1 | 5tr4 | 6tr6 | 7tr1 | 8tr4 | |||
Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 5tr9 | 6tr8 | 8tr3 | 5tr7 | 5tr9 | 7tr5 | 7tr8 | 9tr0 | |||
Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | 3tr0 | 3tr3 | 4tr5 | 5tr9 | 6tr8 | 8tr3 | 5tr7 | 5tr9 | 7tr5 | 7tr8 | 9tr0 | |||
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr7 | 6tr5 | 7tr8 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr7 | |||
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 2tr5 | 2tr7 | 3tr9 | 4tr8 | 5tr6 | 6tr6 | 4tr8 | 5tr1 | 6tr3 | 6tr8 | 8tr0 | |||
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr7 | 6tr5 | 7tr8 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr7 | |||
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 2tr8 | 3tr0 | 4tr3 | 5tr7 | 6tr5 | 7tr8 | 5tr3 | 5tr5 | 7tr0 | 7tr5 | 8tr7 | |||
Bạc Liêu | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 3tr3 | 3tr6 | 4tr8 | 7tr0 | 8tr0 | 10tr5 | 7tr3 | 8tr4 | 11tr5 | 12tr5 | 14tr5 | |||
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 11tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 12tr0 | 13tr0 | 15tr0 | |||
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | 4tr0 | 4tr3 | 5tr5 | 8tr0 | 9tr0 | 12tr0 | 8tr0 | 9tr0 | 13tr0 | 14tr0 | 16tr0 | |||
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3tr5 | 3tr8 | 5tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 11tr0 | 7tr5 | 8tr5 | 12tr0 | 13tr0 | 15tr0 | |||
Hồng Dân | 1 ngày | |||||||||||||||
Thị trấn Phước Long | 1 ngày | |||||||||||||||
Châu Hưng, Vĩnh Lợi | 1 ngày | |||||||||||||||
Gành Hào, Đông Hải | 1 ngày | |||||||||||||||
Thị trấn Hòa Bình | 1 ngày | |||||||||||||||
Cà Mau | Thời gian | Số km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | Limo 9 chỗ | Limo 12 chỗ | Limo 16 chỗ | Limo 19 chỗ | Limo 26 chỗ | 20 Giường | 32 Giường | 40 Giường |
Tp Cà Mau | 1 ngày | 620 | 3tr1 | 3tr1 | 3tr9 | 6tr3 | 7tr4 | 9tr1 | ||||||||
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | 3tr7 | 4tr1 | 4tr9 | 7tr1 | 8tr5 | 10tr0 | ||||||||
Năm Căn | 1 ngày | 750 | 3tr7 | 4tr1 | 4tr9 | 7tr3 | 9tr0 | 10tr6 | ||||||||
Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | 3tr9 | 4tr1 | 5tr3 | 7tr4 | 9tr1 | 11tr3 | ||||||||
Thị trấn U Minh | 1 ngày | |||||||||||||||
Thị trấn Trần Văn Thời | 1 ngày | |||||||||||||||
Thị trấn Cái Nước | 1 ngày | |||||||||||||||
Thị trấn Đầm Dơi | 1 ngày | |||||||||||||||
Cái Đôi Vàm, Phú Tân | 1 ngày | |||||||||||||||
Rạch Gốc, Ngọc Hiển | 1 ngày |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tuỳ tình hình thực tế.
- Giá thuê xe áp dụng cho các ngày thường, vào ngày lễ, cuối tuần có thể tăng hơn.
- Giá thuê xe đã bao gồm các chi phí như xăng dầu, bảo hiểm, cầu đường, lương trả cho tài xế và phí sử dụng đường cao tốc.
- Bảng giá thuê xe chưa bao gồm thuế, chi phí ăn ngủ của tài xế và các chi phí phát sinh (nếu có).
5. Các loại xe cho thuê Inbound
5.1. Xe 4 chỗ
Xe 4 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho các nhóm du lịch nhỏ, gia đình hoặc cặp đôi muốn di chuyển linh hoạt. Với kích thước gọn gàng, xe 4 chỗ dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông đúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Các dòng xe 4 chỗ: Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda, ... Các dòng xe 4 chỗ hạng sang như Mercedes, Audi, Lexus, ...


5.2. Xe 7 chỗ
Xe 7 chỗ phù hợp cho các nhóm du lịch từ 5 đến 7 người. Không gian rộng rãi và thoải mái của xe 7 chỗ giúp hành khách có thể thư giãn trong suốt chuyến đi dài. Xe cũng được trang bị đầy đủ tiện nghi, đáp ứng nhu cầu di chuyển dài ngày.
Các dòng xe 7 chỗ: Kia Carnival, Toyota Innova, Toyota Rush, Mazda CX-8, Kia Sorento,...


5.3. Xe 16 chỗ
Xe 16 chỗ thường được sử dụng cho các đoàn du lịch hoặc các công ty tổ chức sự kiện. Với không gian rộng rãi và ghế ngồi êm ái, xe 16 chỗ mang đến sự thoải mái cho hành khách trong suốt hành trình.
Xe 16 chỗ cũng được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết, giúp du khách có những trải nghiệm tuyệt vời trong chuyến đi. Đây là lựa chọn phổ biến cho các tour du lịch lớn hoặc các sự kiện quy mô nhỏ.
Các dòng xe 16 chỗ: Ford Transit, Iveco Daily Plus, Hyundai Solati,...

5.4. Xe 29 chỗ
Xe 29 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho các đoàn du lịch đông người, các trường học tổ chức chuyến tham quan học tập. Với khoang hành lý rộng, xe 29 chỗ dễ dàng vận chuyển hành lý và thiết bị, giúp du khách có thể mang theo những vật dụng cần thiết trong suốt hành trình.
Các dòng xe 29 chỗ: Universe-mini (hay còn gọi U-con), Isuzu Samco, Hyundai, Thaco Town,...


5.5. Xe 45 chỗ
Xe 45 chỗ phù hợp cho các tour du lịch lớn, các đơn vị tổ chức sự kiện quy mô lớn. Với đầy đủ tiện nghi, xe 45 chỗ đảm bảo sự thoải mái cho du khách trong hành trình dài.
Các dòng xe 45 chỗ: Hyundai Space, Samco Universe, Thaco Bluesky, Hyundai Universe, Kia Grandbird




5.6. Xe limousine
Xe limousine là lựa chọn cao cấp, sang trọng, mang đến trải nghiệm du lịch đẳng cấp cho du khách. Với nội thất sang trọng và tiện nghi hiện đại, xe limousine phù hợp cho các chuyến du lịch VIP hoặc các sự kiện quan trọng.
Các dòng xe limousine: Xe Solati limousine 9 chỗ, 16 chỗ,..


6. Quy trình thuê xe Inbound
6.1. Tìm kiếm và lựa chọn công ty cho thuê xe
Bước đầu tiên trong quy trình thuê xe là tìm kiếm các công ty cho thuê xe. Bạn có thể sử dụng internet để tra cứu thông tin, tham khảo các trang web đánh giá, hoặc nhờ bạn bè, người quen giới thiệu.
Khi lựa chọn công ty, du khách nên so sánh dịch vụ, giá cả và uy tín của các đơn vị để tìm ra đơn vị phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Việc tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng dịch vụ sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về chất lượng dịch vụ của công ty.
6.2. Đặt xe và ký hợp đồng
Sau khi đã lựa chọn được công ty cho thuê xe, bạn cần liên hệ để đặt xe và trao đổi về nhu cầu, lịch trình của mình. Trong quá trình này, bạn nên cung cấp thông tin chi tiết về số lượng hành khách, loại xe mong muốn và thời gian thuê xe.
Khi đã thống nhất được các điều khoản sẽ tiến hành ký hợp đồng thuê xe. Trong hợp đồng, cần ghi rõ các điều khoản như loại xe, giá cả, lịch trình, phương thức thanh toán và trách nhiệm của hai bên.

6.3. Thanh toán và đặt cọc
Nhiều công ty cho thuê xe yêu cầu đặt cọc một khoản tiền nhất định để đảm bảo việc thuê xe. Khoản đặt cọc này sẽ được hoàn lại khi bạn trả xe. Bạn thanh toán theo phương thức đã thỏa thuận trong hợp đồng, có thể là tiền mặt hoặc chuyển khoản.
6.4. Nhận xe và kiểm tra
Đến địa điểm đã hẹn để nhận xe và đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân và hợp đồng thuê xe. Trước khi nhận xe, du khách cần kiểm tra xe để đảm bảo rằng xe còn mới, sạch sẽ và đầy đủ tiện nghi. Kiểm tra tình trạng hoạt động của xe, các chức năng của xe có hoạt động ổn định không.
7. Kinh nghiệm và lưu ý khi thuê xe Inbound
7.1. Đọc kỹ hợp đồng và điều khoản
Một trong những kinh nghiệm quan trọng khi thuê xe Inbound là đọc kỹ hợp đồng và các điều khoản trước khi ký. Bạn nên nắm rõ các điều khoản liên quan đến thời gian thuê xe, giá cả, phương thức thanh toán và trách nhiệm bồi thường, bảo hiểm. Việc này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có và đảm bảo quyền lợi của mình trong suốt quá trình thuê xe.
7.2. Kiểm tra xe trước khi nhận
Kiểm tra kỹ lưỡng bề ngoài của xe, kể cả các vết xước, móp méo, và tình trạng lốp xe. Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào, hãy yêu cầu công ty ghi chú lại trong hợp đồng. Kiểm tra cả nội thất bên trong, đảm bảo rằng nội thất xe sạch sẽ và các thiết bị an toàn như phanh, đèn, và gương đều hoạt động tốt. Nếu có thể, hãy lái thử xe một đoạn ngắn để kiểm tra cảm giác lái và các chức năng của xe.

7.3. Giao tiếp hiệu quả với tài xế
Khi giao tiếp với tài xế, hãy diễn đạt rõ ràng về địa điểm bạn muốn đến, thời gian và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác. Một lưu ý nhỏ để tạo ra một không khí thoải mái và dễ chịu cho cả hai bên khi giao tiếp chính là tôn trọng và lịch sử. Các lái xe Inbound đều có thể hiểu các câu tiếng Anh cơ bản vì thế mà không lo lắng tài xế không hiểu ý của bạn.
7.4. Xử lý tình huống khẩn cấp
Trong quá trình thuê xe, có thể xảy ra những tình huống khẩn cấp. Do đó, hãy lưu lại thông tin liên lạc của công ty cho thuê xe và tài xế. Nếu gặp phải sự cố, du khách nên giữ bình tĩnh và tìm cách giải quyết vấn đề một cách hợp lý.
Thuê xe Inbound không chỉ đơn thuần là việc cung cấp phương tiện di chuyển, mà còn giúp nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Với sự tiện lợi, an toàn và thoải mái mà dịch vụ này mang lại, du khách có thể dễ dàng khám phá nhiều địa điểm nổi tiếng, tìm hiểu văn hóa địa phương và tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ trong chuyến đi của mình.
HỆ THỐNG ĐẶT XE TRỰC TUYẾN NHIEUXE.VN
- Hotline 1: 0707.247.777
- Hotline 2: 091.7879.235
- Hotline 3: 0985.70.75.81 (English)
- Website: www.nhieuxe.vn
- Facebook: facebook.com/nhieuxe.vn
- Email: nhieuxe@gmail.com
- TRỤ SỞ: 226/51 Đ. An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
- VPGD 1: 60 Vũ Tông Phan, An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh
- VPGD 2: 03 Đ. Miếu Bình Đông, Bình Hưng Hoà A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
Cập nhật 19:11 25/02/2025